전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
..sin consideración.
hòa mình vào lưỡi gươm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a su consideración...
giới thiệu với các bạn, đây là jericho.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gracias por tu consideración.
cảm ơn... sự xem xét của các ngài!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- su consideración. - ...su conside--
...sự xem xét.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
algo tarde en cualquier consideración.
tôi sẽ không cấm vào thành với bất cứ ai đã mạo hiểm mạng sống để trốn khỏi chủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡os ayudé con toda mi consideración!
tôi đã giúp các anh đỡ nhục phần nào đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aunque, quizás sea de poca consideración.
- thật ra như thế có thể là hơi tùy tiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
confío en que lo tendrá en consideración.
tôi tin rằng ông nên xem xét lại chuyện này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cuánta consideración. parecemos estar casados.
có lẽ chúng ta cũng nên cưới nhau để em được quan tâm hơn ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no tiene consideración con el pobre poeta.
chẳng bì với nhà thơ nghèo khổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es usted el alma de la consideración, querida.
cô thật chu đáo, quý cô thân mến của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
las palabras del príncipe jingim merecen consideración.
những lời của hoàng tử jingim rất đáng xem xét.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡con cuidado! un poco de consideración, hombre.
thông cảm một chút đi mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
debo pedirte la misma consideración que tú me pediste.
mẹ phải yêu cầu con thận trọng như con đã yêu cầu mẹ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿piensa que cualquier consideración me hubiese tentado?
anh nghĩ điều gì xúi giục được tôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y ahora la obra de joan recibirá la consideración que se merece.
và bây giờ công việc của joan sẽ nhận được sự quan tâm đặc biệt mà nó xứng đáng được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bueno, estoy segura que el fiscal lo tendrá en consideración.
vâng, tôi chắc chắn công tố viện sẽ xem xét lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gracias, srta. burton. tomaré en consideración lo que me ha dicho.
cám ơn cô burton, tôi sẽ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me siento honrado ante tal consideración, mas no puedo acaparar todo el crédito.
tạ hậu ái của bối lạc gia. nhưng tôi không thể nhận hết công lao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la promesa de ganar más dinero antes de marcharme también es tomada en consideración.
vì lời hứa sẽ mang lại thêm tiền tài trước khi đi khỏi đây, và đó là một đề nghị đáng kể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: