검색어: consideración (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

consideración

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

..sin consideración.

베트남어

hòa mình vào lưỡi gươm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

a su consideración...

베트남어

giới thiệu với các bạn, đây là jericho.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gracias por tu consideración.

베트남어

cảm ơn... sự xem xét của các ngài!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- su consideración. - ...su conside--

베트남어

...sự xem xét.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

algo tarde en cualquier consideración.

베트남어

tôi sẽ không cấm vào thành với bất cứ ai đã mạo hiểm mạng sống để trốn khỏi chủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡os ayudé con toda mi consideración!

베트남어

tôi đã giúp các anh đỡ nhục phần nào đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aunque, quizás sea de poca consideración.

베트남어

- thật ra như thế có thể là hơi tùy tiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

confío en que lo tendrá en consideración.

베트남어

tôi tin rằng ông nên xem xét lại chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cuánta consideración. parecemos estar casados.

베트남어

có lẽ chúng ta cũng nên cưới nhau để em được quan tâm hơn ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no tiene consideración con el pobre poeta.

베트남어

chẳng bì với nhà thơ nghèo khổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es usted el alma de la consideración, querida.

베트남어

cô thật chu đáo, quý cô thân mến của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

las palabras del príncipe jingim merecen consideración.

베트남어

những lời của hoàng tử jingim rất đáng xem xét.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡con cuidado! un poco de consideración, hombre.

베트남어

thông cảm một chút đi mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debo pedirte la misma consideración que tú me pediste.

베트남어

mẹ phải yêu cầu con thận trọng như con đã yêu cầu mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿piensa que cualquier consideración me hubiese tentado?

베트남어

anh nghĩ điều gì xúi giục được tôi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y ahora la obra de joan recibirá la consideración que se merece.

베트남어

và bây giờ công việc của joan sẽ nhận được sự quan tâm đặc biệt mà nó xứng đáng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, estoy segura que el fiscal lo tendrá en consideración.

베트남어

vâng, tôi chắc chắn công tố viện sẽ xem xét lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gracias, srta. burton. tomaré en consideración lo que me ha dicho.

베트남어

cám ơn cô burton, tôi sẽ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me siento honrado ante tal consideración, mas no puedo acaparar todo el crédito.

베트남어

tạ hậu ái của bối lạc gia. nhưng tôi không thể nhận hết công lao.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la promesa de ganar más dinero antes de marcharme también es tomada en consideración.

베트남어

vì lời hứa sẽ mang lại thêm tiền tài trước khi đi khỏi đây, và đó là một đề nghị đáng kể.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,406,665 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인