전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
te construyeron.
ngươi được chế tạo nên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿qué construyeron?
chế ra cái gì?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sí construyeron uno.
bọn chúng thật sự đã làm ra một cái.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿cómo construyeron eso?
làm sao bọn chúng xây dựng được một thứ như vầy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
así que construyeron bombas.
và họ đã tạo ra bom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
construyeron murallas para protegernos.
họ xây dựng những bức tường để bảo vệ chúng tôi .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, lo construyeron en irlanda.
không, nó được chế tạo ở Ái nhĩ lan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
como dije nos construyeron en pares
như em đã nói, chúng ta được tạo ra thành đôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
construyeron un imperio en el sur.
họ đã xây dựng một đế chế ở phía nam.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
oh dios mío, realmente lo construyeron.
Ôi trời, cuối cùng thì họ đã thực sự làm ra nó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
construyeron estas armas para destruirnos.
ngươi tạo ra vũ khí này để hủy diệt chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no. construyeron este lugar para ayudarnos.
họ làm ra những điều này để giúp chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- y los targaryen construyeron este castillo.
- và gia tộc targaryen xây nên lâu đài này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
construyeron este lugar de un día para otro.
chúng đã đặt cái nhà đó lên chỉ qua một đêm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis ganancias construyeron toda tu maldita división.
lợi nhuận của tôi đã giúp cô xây cái công ty chết tiệt đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- asombroso. creo que la construyeron los alíen.
tuyệt quá, mình nghĩ người hành tinh xây nó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
construyeron un gran fuego cuando stannis regresó.
họ cho đốt 1 ngọn lửa lớn khi stannis trở về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el país que tus padres construyeron, donde naciste.
Đất nước co cha mẹ cậu dựng xây nên và cậu sinh ra ở đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ella dijo que lo drenaron y construyeron cosas encima.
và khi em cố vớt nó lên, em đã ngã xuống sông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tú no piensas una mierda. construyeron cárceles por mí.
Đầu cậu toàn cứt đái, họ xây nhà tù là nhờ tôi đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: