검색어: contenderé (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

contenderé

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

por tanto, dice jehovah, aún contenderé contra vosotros; contra los hijos de vuestros hijos contenderé

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: vì cớ đó ta sẽ còn tranh cạnh cùng các ngươi, cho đến con cháu của con cháu các ngươi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pues así ha dicho jehovah: "ciertamente el cautivo le será quitado al valiente guerrero, y el botín será librado del tirano. yo contenderé con los que contienden contra ti, y yo salvaré a tus hijos

베트남어

song Ðức giê-hô-va phán như vầy: thật, những kẻ bị người mạnh bạo bắt lấy, sẽ được cứu thoát, mồi của người đáng sợ sẽ bị giựt lại. vì ta sẽ chống cự kẻ đối địch ngươi, và chính ta sẽ giải cứu con cái ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

se ha dicho que él podía contender con 12 hombres a jalar la cuerda y no moverse una pulgada.

베트남어

Ông ta nói có thể kéo co với cả chục người mà không di chuyển đến một inch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,378,386 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인