Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
por tanto, dice jehovah, aún contenderé contra vosotros; contra los hijos de vuestros hijos contenderé
Ðức giê-hô-va phán: vì cớ đó ta sẽ còn tranh cạnh cùng các ngươi, cho đến con cháu của con cháu các ngươi nữa.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
pues así ha dicho jehovah: "ciertamente el cautivo le será quitado al valiente guerrero, y el botín será librado del tirano. yo contenderé con los que contienden contra ti, y yo salvaré a tus hijos
song Ðức giê-hô-va phán như vầy: thật, những kẻ bị người mạnh bạo bắt lấy, sẽ được cứu thoát, mồi của người đáng sợ sẽ bị giựt lại. vì ta sẽ chống cự kẻ đối địch ngươi, và chính ta sẽ giải cứu con cái ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
se ha dicho que él podía contender con 12 hombres a jalar la cuerda y no moverse una pulgada.
Ông ta nói có thể kéo co với cả chục người mà không di chuyển đến một inch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: