검색어: curiosamente (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

curiosamente...

베트남어

Điều thú vị là...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, no.

베트남어

hài hước đấy, không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, es mi punto.

베트남어

Đó chính xác cũng là ý của bố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es curiosamente moderno para la liga.

베트남어

cái này hơi hiện đại quá với liên minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, es la higiene personal.

베트남어

kì lạ thay, vệ sinh cá nhân mới chính là lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, la ceremonia no tuvo lugar.

베트남어

có một điều lạ là đám cưới chẳng bao giờ diễn ra. tại sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

excepto, curiosamente, para mochuelos como tú.

베트남어

thật buồn cười, đối với lũ cú trẻ các cậu thì không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, no estoy tan emocionada como tú.

베트남어

Đang kinh ngạc, em không hăng hái như anh... -

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente nunca nadie escogió esa opción.

베트남어

Đủ vui vẻ rồi, không ai bỏ đi quyền lựa chọn đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, me dí cuenta de eso yo solito.

베트남어

mình có quá đủ chuyện "vui" xung quanh rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

curiosamente, tras la desaparición del hombre del carrito...

베트남어

sau ngày đó,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente por la mañana a veces están duras.

베트남어

lạ nữa là, đôi khi buổi sáng tai tôi cũng cứng lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente hice un trabajo sobre ud. en el instituto.

베트남어

tôi có viết một nghiên cứu về ông lúc còn đi học.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el sr. lyle está demostrando ser curiosamente reacio a mis deseos.

베트남어

Ông lyle đây đã ngoan cố đến kỳ quặc trước lời mời của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, su perro favorito, bob, está en manos de la policía.

베트남어

tai nạn xảy ra ngay trong xe của nghị sĩ. chúng tôi đã xác minh. tuy nhiên, thật kỳ lạ là bob.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, al pensar en ello, me entraron ganas de tocar el violonchelo.

베트남어

lạ thay, nghĩ về điều đó khiến tôi muốn chơi đại vĩ cầm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tengo entendido que ciertas damas encontraban curiosamente agradable la compañía de mr wickham.

베트남어

tôi nghe nói rằng các quý cô nào đấy đã phát hiện ra mối quan hệ hoang đàng của anh wickham vui tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

otra vez, upham... para ser sincero, me encuentro, curiosamente, atraído por ti.

베트남어

upham... thành thật mà nói, tôi thấy mình bị kích thích 1 cách lạ kỳ bởi cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se mudó a manhattan donde, curiosamente tenía una vista muy buena del lugar que había dejado.

베트남어

Ông ta đã đi đến manhattan. Ông ta luôn được coi trọng từ những nơi ông đã đi qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

curiosamente, todas las niñitas se echaron para atrás y... la familia cates nunca presento cargos.

베트남어

kì lạ thay, mấy con nhóc đó bỏ trốn và gia đình cates không phải chịu tội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,827,734 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인