전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
efectivo
hữu hiệu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
efectivo.
có ảnh hưởng đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- efectivo.
- tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡efectivo!
tôi muốn lấy tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿efectivo?
tiền mặt? tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
en efectivo.
tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
- en efectivo.
- tôi thích tiền mặt hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¿en efectivo?
- tiền mặt hả? - tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
algo de efectivo.
- một số tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
efectivo, teléfono...
tiền mặt, điện thoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-no hay efectivo.
- không có tiền mặt ở đó
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡no hay efectivo!
Đéo có tiền!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿traes efectivo?
- anh có mang tiền không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
conmigo usas efectivo.
anh mua quà cho em bằng tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
huye. usa solo efectivo.
Đến nơi nào đó không ai có thể tìm ra cô, kể cả tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- pagaron en efectivo.
tất cả họ đều trả bằng tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
$150.000 en efectivo.
150 ngàn đô. tiền mặt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tienen efectivo, ¿no?
Đi nhận tiền phải không
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¿no tiene efectivo?
không có tiền mặt à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aquí pagan en efectivo.
vâng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: