전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
el estancamiento ha durado casi 20 años.
sự bế tắc đã kéo dài gần 20 năm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mi mente se rebela en el estancamiento.
Đầu óc tôi đang chống lại cơn mụ mị đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el estancamiento es tristeza, la frescura trae alegria.
sự cũ rích là một nỗi buồn, điều mới mẻ mang lại hưng phấn,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tienes que estar aquí en caso de estancamiento y por supuesto...
ngài nên ở lại, đề phòng nó bị đình lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: