검색어: estribos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

estribos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

perdí los estribos.

베트남어

anh chỉ mất bình tĩnh. vậy, chuyện gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿pierde los estribos?

베트남어

Ông có mất kiềm chế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los pies en los estribos.

베트남어

chân đặt trên bàn đạp ngựa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

leary perdió los estribos.

베트남어

leary nhảy dựng lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿realmente perdiste los estribos?

베트남어

em mất trí rồi à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedes perder los estribos.

베트남어

chắc mỗi lần như thế anh giận lắm nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, no perdamos los estribos.

베트남어

bây giờ. Đừng mất bình tĩnh chứ con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- perdón por perder los estribos antes.

베트남어

- xin lỗi vì sự mất bình tĩnh của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no pierdas los estribos como siempre, sonny.

베트남어

và đừng để mất sự bình tĩnh nổi tiếng của anh đấy, sonny. rõ chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

confieso que perdí los estribos por un momento.

베트남어

tôi nhất thời mất bình tĩnh, nhưng bây giờ tôi công nhận ổng đúng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿me estás sermoneando por perder los estribos?

베트남어

anh tính lên lớp em về việc mất kiểm soát mọi chuyện ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lleváoslo. voy a perder los estribos. ¡fuera!

베트남어

ra ngoài trước khi tôi nổi nóng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

algo te ha hecho perder los estribos. ¿qué es?

베트남어

cái gì đã làm cho anh chịu đựng hết nổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

temo perder los estribos y arrancarte la cabeza. inténtalo.

베트남어

tôi sợ là tôi sẽ tức lên và vặt đầu cô mất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

de hecho, estamos vendiendo un nuevo conjunto de estribos ...

베트남어

chúng tôi vừa giới thiệu một kiểu bàn đạp phụ khoa mới giúp cho...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en otra época se lo hubieras dicho sin perder los estribos.

베트남어

có một tiếng đồng hồ để anh cho cô ta biết là anh không lạnh lùng như thế

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- estaba enfadado, y perdió los estribos y se puso violento.

베트남어

- Ông đã nổi giận, ông mất kiềm chế, và ông đã lạm dụng quyền hạn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

te sientas aquí, te relajas, pones los pies en los estribos y...

베트남어

em ngồi lên đây thư giãn thoải mái, đặt chân vào bàn đạp, và...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es evidente que los estribos se abrieron demasiado durante su último viaje al ginecólogo.

베트남어

rõ ràng là do người ta lắp đặt giá để chân hơi rộng trong khi khám thai cho anh ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-no, para nada. perdí los estribos. nunca pensé que sería capaz.

베트남어

em chưa bao giờ nghĩ... em có gan làm như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,735,514 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인