검색어: generosidad (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

generosidad

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

la generosidad.

베트남어

sự rộng lượng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿llamas eso generosidad?

베트남어

Ông nghĩ vậy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bendícenos con tu generosidad.

베트남어

ban phúc cho chúng con với lòng bác ái của người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

su generosidad es muy agradecida.

베트남어

tôi rất cảm kích về sự hào phóng của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿a qué debo tanta generosidad?

베트남어

sao tôi lại nhận được sự hào phóng đó?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-y vuestra generosidad es algo que...

베트남어

tôi không xứng đáng với lòng tốt như vậy. Đừng vậy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿a qué viene tanta generosidad?

베트남어

tại sao lại rộng rãi quá vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

al diablo con la generosidad humana.

베트남어

dù có nói gì tới lòng tốt của nhân loại cũng thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

monsieur, mil gracias por su generosidad.

베트남어

(nÓi tiẾng phÁp) ngàn lần cám ơn ông lòng quảng đại của ông, thưa ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no hay un gramo de generosidad en ello.

베트남어

không có một chút quảng đại nào trong này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

... generosidad ¡y enérgicamente bajo su influencia!

베트남어

... lòng hảo tâm, và sự khỏe mạnh dưới ảnh hưởng,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

agradezco a dios la generosidad de mis amigos.

베트남어

tôi cám ơn chúa vì lòng quảng đại của các bạn mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no me hagas reconsiderar mi generosidad, timothy.

베트남어

Đừng khiến tôi cân nhắc lại sự khoan hồng, timothy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿y qué hice para merecer ese acto de generosidad?

베트남어

vậy để xem tôi có hứng thú hay không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

confiamos en su generosidad para financiar nuestro trabajo.

베트남어

chúng tôi dựa vào sự ủng hộ hào phóng của các bạn để tiếp tục công việc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- eso sí es generosidad, ¿no es así, maria?

베트남어

thật hào phóng, phải không maria?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bien, es parecido,quitando la parte de la generosidad.

베트남어

Ừm, đại loại thế, trừ phần hào hiệp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

puedo vivir mi vida en paz, gracias por tu generosidad.

베트남어

mẹ có thể sống một cuộc sống thanh bình, nhờ vào sự hào phóng của con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no dudamos que su generosidad estará bien representada por su socio.

베트남어

À, chúng ta không nghi ngờ gì là người đồng nghiệp vẫn còn sống... của ông ấy đây sẽ tiêu biểu cho sự hào phóng của ông ấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

le debo mi título y mis tierras a su generosidad, su excelencia.

베트남어

tước hiệu và những mảnh đất thần có là nhờ vào sự hào phóng của người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,107,081 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인