전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- ¡oh, los humildes!
- Ồ, đó là người hiền lành!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mis más humildes disculpas.
lời xin lỗi khiêm nhường nhất của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡"benditos sean los humildes"!
"phước thay những ai hiền lành"!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
somos sus humildes servidores.
chúng tôi là những bề tôi khiêm nhường của ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nosotros somos piratas humildes.
bọn tôi chỉ là hải tặc hèn mọn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ambos somos humildes sirvientes de la corona, algy.
chúng ta đều là những người làm công thấp hên của triều đình
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"su humilde servidor, silence dogood".
"phụ tá của anh, silence dogood."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다