검색어: identificó (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

identificó

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

Él identificó este tipo, bien.

베트남어

anh xác định được gã này, anh ổn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿identificó a ese oficial?

베트남어

và anh đã xác định được kẻ phản bội đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

interpol identificó las patentes.

베트남어

xin ông xác minh lại xem Đây là bức hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me identificó, clay. no hay duda.

베트남어

hắn đã thấy tôi, clay, không nghi ngờ gì nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nadie en el cine le identificó.

베트남어

không ai ở rạp nhận ra nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¿ se identificó como un escribano?

베트남어

- anh ta đã nhận ra vai trò của mình à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ella se identificó como roxanne barnes.

베트남어

cô ta tự xưng là roxanne barnes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

seguridad aérea la identificó viniendo anoche.

베트남어

tsa thông báo sự trở lại của cô ta tối qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la policía ya te identificó como katou-gumi

베트남어

cảnh sát đã xác minh được anh giống với katou-gumi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cree que ese sargento le identificó como un partisano?

베트남어

anh có nghĩ là trên trung sĩ mập đó phát hiện ra hắn là du kích không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la compañera de piso le identificó como el jefe de tessa,

베트남어

người bạn cùng phòng xác nhận đó là sếp của tessa,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

identificó al tirador... matón del barrio héctor alvarez.

베트남어

nhận dạng kẻ nổ súng, tên du đãng hector alvarez.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la sra. rinaldi lo identificó como el asesino de su marido.

베트남어

bà rinaldi đã xác nhận hắn là hung thủ đã giết chết chồng bả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la cámara de su lente identificó una cara y emitió una alerta.

베트남어

kính áp tròng của hanaway nhận mặt được sát thủ và báo động

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la pirateé, abrí la aplicación, e identificó a nuestros hombres armados.

베트남어

tôi đã xâm nhập vào, bật các ứng dụng trở lại, và xác định các tay súng của chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

identificó erróneamente como cristales de amoníaco el primer compuesto orgánico que encontramos.

베트남어

cậu ta xác định nhầm chất hữu cơ ta gặp là amoniac kết tinh....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tengo a un empleado de hertz en jersey que lo identificó, claramente es él.

베트남어

tôi có được 1 nhân viên hertz tại jersey, đã nhận diện được hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"aunque el jefe de policía p. hammond identificó a buck, hermano de clyde,

베트남어

"mặc dù cảnh sát trưởng percy hammond, người từ đầu đã xác định buck,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

el servidor %1 no admite ni imap4 ni imap4rev1. se identificó como: %2

베트남어

xin lỗi, máy chủ% 1 không hỗ trợ cả imap4 và imap4 rev1. nó tự xác định là:% 2

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en una de sus entregas identificó a valery martynov y a sergei motorin dos agentes de la kgb que eran de los nuestros.

베트남어

Ông ấy đã nhận ra valery martynov và sergei motorin. 2 mật vụ kgb đã chuyển tới:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,927,773 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인