İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Él identificó este tipo, bien.
anh xác định được gã này, anh ổn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿identificó a ese oficial?
và anh đã xác định được kẻ phản bội đúng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
interpol identificó las patentes.
xin ông xác minh lại xem Đây là bức hình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
me identificó, clay. no hay duda.
hắn đã thấy tôi, clay, không nghi ngờ gì nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nadie en el cine le identificó.
không ai ở rạp nhận ra nó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ¿ se identificó como un escribano?
- anh ta đã nhận ra vai trò của mình à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ella se identificó como roxanne barnes.
cô ta tự xưng là roxanne barnes.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seguridad aérea la identificó viniendo anoche.
tsa thông báo sự trở lại của cô ta tối qua.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la policía ya te identificó como katou-gumi
cảnh sát đã xác minh được anh giống với katou-gumi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿cree que ese sargento le identificó como un partisano?
anh có nghĩ là trên trung sĩ mập đó phát hiện ra hắn là du kích không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la compañera de piso le identificó como el jefe de tessa,
người bạn cùng phòng xác nhận đó là sếp của tessa,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
identificó al tirador... matón del barrio héctor alvarez.
nhận dạng kẻ nổ súng, tên du đãng hector alvarez.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la sra. rinaldi lo identificó como el asesino de su marido.
bà rinaldi đã xác nhận hắn là hung thủ đã giết chết chồng bả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la cámara de su lente identificó una cara y emitió una alerta.
kính áp tròng của hanaway nhận mặt được sát thủ và báo động
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la pirateé, abrí la aplicación, e identificó a nuestros hombres armados.
tôi đã xâm nhập vào, bật các ứng dụng trở lại, và xác định các tay súng của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
identificó erróneamente como cristales de amoníaco el primer compuesto orgánico que encontramos.
cậu ta xác định nhầm chất hữu cơ ta gặp là amoniac kết tinh....
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tengo a un empleado de hertz en jersey que lo identificó, claramente es él.
tôi có được 1 nhân viên hertz tại jersey, đã nhận diện được hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"aunque el jefe de policía p. hammond identificó a buck, hermano de clyde,
"mặc dù cảnh sát trưởng percy hammond, người từ đầu đã xác định buck,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
el servidor %1 no admite ni imap4 ni imap4rev1. se identificó como: %2
xin lỗi, máy chủ% 1 không hỗ trợ cả imap4 và imap4 rev1. nó tự xác định là:% 2
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en una de sus entregas identificó a valery martynov y a sergei motorin dos agentes de la kgb que eran de los nuestros.
Ông ấy đã nhận ra valery martynov và sergei motorin. 2 mật vụ kgb đã chuyển tới:
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: