전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
son implacables.
họ thật tàn nhẫn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡sean implacables!
các bạn sẽ là kẻ tàn nhẫn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lindos, pero implacables.
dễ thương nhưng tàn nhẫn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fuimos implacables buscándote.
mẹ và cha không ngừng kiếm tìm con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
obedientes, implacables e incondicionales.
biết vâng lời, không thương xót và không bao giờ hỏi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y, como dije, los inviernos eran implacables.
như tôi đã nói. mùa đông ở đó rất khắc nghiệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
doyle y doorbal, campeones implacables de la vieja escuela.
doyle và doorbal, những tay côn đồ lạnh lùng và cổ lỗ sĩ
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ninguna fuerza puede detenernos. somos los mejores, somos implacables".
không có gì ngăn chặn chúng ta được nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
a través de los interrogatorios implacables se negó obstinadamente a renunciar a sus puntos de vista.
dù bị tra hỏi không ngừng nghỉ, ông vẫn ngoan cố từ chối từ bỏ quan điểm của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sin afecto natural, implacables, calumniadores, intemperantes, crueles, aborrecedores de lo bueno
vô tình, khó hòa thuận, hay phao vu, không tiết độ, dữ tợn, thù người lành,
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
los trasgos no se dan por vencidos. son muy tontos, no saben cómo. son implacables y están allá afuera, tramando.
chúng không bao giờ nao núng, và chúng đang ở ngoài kia, dàn kế hoạch, vì thế mà tôi mới đến đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"una mirada vacía e implacable como el sol,
"cái nhìn chằm chằm trống không. và tàn nhẫn như mặt trời."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다