검색어: licenciado (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿licenciado?

베트남어

nghỉ hưu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hola, licenciado.

베트남어

này, nhân viên tư vấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

licenciado en derecho.

베트남어

môn luật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esfuércese más, licenciado.

베트남어

gắng hơn lên đi, cố vấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿licenciado en ingeniería?

베트남어

ngành kỹ thuật?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

buenas noches, licenciado.

베트남어

ngủ ngon nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- ¡protesto! - cuidado, licenciado.

베트남어

- coi chừng đấy, cố vấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no le han licenciado, es desertor.

베트남어

anh vẫn chưa giải ngũ cho nên anh là lính đào ngũ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

licenciado en leyes, stanford, 1962.

베트남어

Đại học luật, stanford, 1962.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

consíguete un buen abogado criminalista licenciado.

베트남어

anh đã phạm 1 sai lầm to lớn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

había olvidado que eras un licenciado en ingeniería.

베트남어

tôi quên là anh đã từng học ngành kỹ thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me hubieran dado unas vacaciones o me hubiesen licenciado.

베트남어

họ có thể cho tớ có thời gian rút lui hoặc điều tớ ra chỗ khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el ejército me ha licenciado, pero no puedo volver a casa aún.

베트남어

nó chắc hẳn là người giỏi nhất trong tất cả chúng ta. nó chắc hẳn là người giỏi nhất trong tất cả chúng ta, phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

edad 36, licenciado en biología, problemas para manejar la ira, arrestado dos veces por agresión.

베트남어

chuyên ngành sinh học khó khăn với việc kiểm soát nóng giận bị bắt hai lần vì tội hành hung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

lawton fue licenciado hace cinco años, y desde entonces ha estado conectado a numerosas organizaciones terroristas.

베트남어

lawton được rời ngũ 5 năm trước, và kể từ đó đã liên kết với nhiều tổ chức khủng bố.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nickolas van helsing, proctólogo, licenciado por la universidad de rangún, y doy clases en el colegio de curación por la fe.

베트남어

nickolas van helsing, giáo sư khoa trực tràng... và những thứ khác có liên quan. tốt nghiệp Đại học rangoon (miến Điện)... và còn học thêm các lớp đêm... ở knoxville, tennessee, Đại học faith healing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- se busca: mujer lista y juvenil. - mujer de 21 años, virtuosa... licenciada, desea desposar a un profesional católico... médico, farmacólogo, dentista.

베트남어

thiếu nữ 21 tuổi, có đạo đức, tốt nghiệp cao đẳng, muốn kết hôn với người công giáo có nghề nghiệp, bác sĩ, dược sĩ, nha sĩ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,626,920 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인