검색어: monumentos (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

monumentos

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¿cómo salva monumentos?

베트남어

như kiểu "những người đàn ông bảo vệ lịch sử"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

"los salva monumentos".

베트남어

"những người đàn ông bảo vệ lịch sử."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

por los salva monumentos.

베트남어

vì lịch sử. vì chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por esa razón son monumentos.

베트남어

tượng thì chỉ là tượng. vì một lý do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ni monumentos, ni poemas ni nada...

베트남어

không đài tưởng niệm, không thơ ca về chiến tranh hay sự dũng cảm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

naciste para ser un salva monumentos.

베트남어

thấy chưa? cậu sinh ra là để trở thành người đàn ông bảo vệ lịch sử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

deberían erigir monumentos en mi honor.

베트남어

- l#224;m t#432;#7907;ng k#7927; ni#7879;m s#7921; vinh quang c#7911;a t#244;i #273;i

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

borrado de todos los monumentos de egipto.

베트남어

khỏi mọi tượng đài của ai cập.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los egiptólogos han llamado a esos monumentos tumbas.

베트남어

các nhà ai cập học gọi những di tích này là các ngôi mộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

allí verás monumentos maravillosos, el orgulloso río neva...

베트남어

anh sẽ được ngắm những tượng đài kỳ thú, sông neva hùng tráng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay buenas cosas que hacer, museos y monumentos.

베트남어

nhưng cũng có nhiều chuyện tốt để làm ở đây, đúng chứ? Đi tham quan bảo tàng hay tượng đài gì đó, được chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estos monumentos son todos unas reliquias de la antigua roma.

베트남어

những đền đài kia là di tích từ thời cổ la mã.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los más grandes monumentos a los caídos no están hechos de mármol.

베트남어

Đài tưởng niệm những người đã ngã xuống... không được làm bằng cẩm thạch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nuestro trabajo es buscar y proteger edificios, monumentos y obras de arte.

베트남어

chúng ta được giao nhiệm vụ là tìm và bảo vệ các tòa nhà, di tích, và các tác phẩm nghệ thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿una conspiración para colgar a niños ricos de monumentos históricos locales?

베트남어

một âm mưu để treo lũ trẻ giàu có tại những địa danh có tính lịch sử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

levantaré monumentos de la victoria en cada isla de grecia. labraré a agamenón en piedra.

베트남어

ta sẽ cho dựng đài kỷ niệm trên khắp hy lạp, và ta sẽ cho khắc tên "agamemnon" trên đá!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

...ciudades reconstruidas de las cenizas monumentos a lo inimaginable, dedicadas al concepto de la paz.

베트남어

những thành phố nổi lên từ đống tro tàn, những đài kỷ niệm ngoài sức tưởng tượng, hiến dâng cho hòa bình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay pánico en todo el mundo, los países y ciudadanos intentan proteger a sus amados monumentos.

베트남어

sự hỗn loạn đã lan ra toàn thế giới. các quốc gia và người dân của họ... đang nỗ lực để bảo vệ những danh lam thắng cảnh của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en el palacio hongmen ya han construido monumentos sin ningún carácter escrito en memoria de esos, quienes murieron por mí.

베트남어

kết cục ngày hôm nay thật sự ta không hề muốn giờ đây những người vì ta mà phải chết

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces, un día, estábamos viendo monumentos y conocimos a una puta holandesa del sector rojo que nos habló de este libro.

베트남어

và rồi một ngày, họ không để mắt đến chúng ta nữa, ...và chúng ta tới phố Đèn đỏ nổi tiếng, gặp người đã kể với chúng ta về cuốn sách này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,931,187 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인