İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
¿cómo salva monumentos?
như kiểu "những người đàn ông bảo vệ lịch sử"?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
"los salva monumentos".
"những người đàn ông bảo vệ lịch sử."
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
por los salva monumentos.
vì lịch sử. vì chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
por esa razón son monumentos.
tượng thì chỉ là tượng. vì một lý do.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ni monumentos, ni poemas ni nada...
không đài tưởng niệm, không thơ ca về chiến tranh hay sự dũng cảm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
naciste para ser un salva monumentos.
thấy chưa? cậu sinh ra là để trở thành người đàn ông bảo vệ lịch sử.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
deberían erigir monumentos en mi honor.
- l#224;m t#432;#7907;ng k#7927; ni#7879;m s#7921; vinh quang c#7911;a t#244;i #273;i
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
borrado de todos los monumentos de egipto.
khỏi mọi tượng đài của ai cập.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
los egiptólogos han llamado a esos monumentos tumbas.
các nhà ai cập học gọi những di tích này là các ngôi mộ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
allí verás monumentos maravillosos, el orgulloso río neva...
anh sẽ được ngắm những tượng đài kỳ thú, sông neva hùng tráng...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay buenas cosas que hacer, museos y monumentos.
nhưng cũng có nhiều chuyện tốt để làm ở đây, đúng chứ? Đi tham quan bảo tàng hay tượng đài gì đó, được chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
estos monumentos son todos unas reliquias de la antigua roma.
những đền đài kia là di tích từ thời cổ la mã.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
los más grandes monumentos a los caídos no están hechos de mármol.
Đài tưởng niệm những người đã ngã xuống... không được làm bằng cẩm thạch
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nuestro trabajo es buscar y proteger edificios, monumentos y obras de arte.
chúng ta được giao nhiệm vụ là tìm và bảo vệ các tòa nhà, di tích, và các tác phẩm nghệ thuật.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿una conspiración para colgar a niños ricos de monumentos históricos locales?
một âm mưu để treo lũ trẻ giàu có tại những địa danh có tính lịch sử.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
levantaré monumentos de la victoria en cada isla de grecia. labraré a agamenón en piedra.
ta sẽ cho dựng đài kỷ niệm trên khắp hy lạp, và ta sẽ cho khắc tên "agamemnon" trên đá!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
...ciudades reconstruidas de las cenizas monumentos a lo inimaginable, dedicadas al concepto de la paz.
những thành phố nổi lên từ đống tro tàn, những đài kỷ niệm ngoài sức tưởng tượng, hiến dâng cho hòa bình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hay pánico en todo el mundo, los países y ciudadanos intentan proteger a sus amados monumentos.
sự hỗn loạn đã lan ra toàn thế giới. các quốc gia và người dân của họ... đang nỗ lực để bảo vệ những danh lam thắng cảnh của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en el palacio hongmen ya han construido monumentos sin ningún carácter escrito en memoria de esos, quienes murieron por mí.
kết cục ngày hôm nay thật sự ta không hề muốn giờ đây những người vì ta mà phải chết
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
entonces, un día, estábamos viendo monumentos y conocimos a una puta holandesa del sector rojo que nos habló de este libro.
và rồi một ngày, họ không để mắt đến chúng ta nữa, ...và chúng ta tới phố Đèn đỏ nổi tiếng, gặp người đã kể với chúng ta về cuốn sách này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: