검색어: musen (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

¡musen!

베트남어

mục sâm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

스페인어

musen: defensa

베트남어

mục sâm, phòng ngự

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡musen todavía está allí!

베트남어

mục sâm vẫn còn ở đó!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

musen jamás nos traicionaría

베트남어

mục sâm không bao giờ phản bội chúng ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

musen está muerta... al odio

베트남어

mục sâm đã chết tôi hận cô ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- cuida de musen mañana

베트남어

ngày mai nhớ trông chừng mục sâm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

va a hacer que maten a musen

베트남어

hắn muốn mục sâm bị giết sao

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si leng no aparece, musen será ejecutada

베트남어

nếu lãnh không xuất hiện mục sâm sẽ bị hành hình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

a musen no le queda mucho tiempo

베트남어

mục sâm không còn nhiều thời gian Đi thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por favor, permita que musen expíe su error

베트남어

xin hãy để mục sâm sửa chữa sai lầm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

le prometí al padre de musen que la llevaría de vuelta

베트남어

tôi đã hứa với cha mục sâm là mang cô ta về

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

musen, tómatelo con calma, nadie te censurará cuando seas jefe

베트남어

mục sâm Đừng để bụng khi làm thống soái rồi thì không còn ai dám khinh nhờn muội nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

musen siempre es la última en abandonar la formación aun siendo mujer...

베트남어

mục sâm luôn là người kết thúc huấn luyện sau cùng như là 1 nữ huyết trích tử...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la arrojamos al pozo si no podemos encontrar a musen volveremos y acabaremos con ella

베트남어

chúng ta quăng nó xuống giếng nếu chúng ta không thể tìm thấy mục sâm chúng ta sẽ quay lại xử nó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora te lo confío todo si es posible, trae el cuerpo de musen de vuelta

베트남어

giờ thì ta tin tưởng giao lại cho các ngươi nếu như có thể hãy mang xác mục sâm về cho ta

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mañana al mediodía, nala leng debe entregarse, a cambio de gua-erjia musen

베트남어

trưa ngày mai ngã la lãnh đích thân phải đầu hàng Để đổi lấy mục sâm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

llevamos a la pastora guo bai-lan y, cuando se nos presente la oportunidad, la cambiaremos por musen

베트남어

chúng ta sẽ mang tên nữ mục phỉ tên là bạch lan theo khi có cơ hội chúng ta sẽ trao đổi lấy mục sâm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por decreto de su majestad, la oficial gua-erjia musen, por conspirar con el líder rebelde lobo, es culpable de traición a la patria y, por lo tanto, es condenada a muerte

베트남어

hoàng Đế chiếu viết sĩ quan mục sâm tư thông thủ lĩnh tặc đảng thiên lang phạm tội phản quốc

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,959,288 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인