검색어: oportunista (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

- ¿oportunista?

베트남어

- ko. - cơ hội?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

eres un oportunista

베트남어

- Ông là 1 kẻ cơ hội.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

usar bloqueo oportunista del & núcleo

베트남어

dùng oplock hạt & nhân

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¿piensas que es un robo oportunista?

베트남어

anh cho đó là một vụ cướp gây án mạng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

yo soy el oportunista rico de connecticut.

베트남어

tôi là gã ngoại đạo giàu có vùng connecticut.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no es más que un oportunista y corrupto peón.

베트남어

Ông ta chỉ là một con tốt cơ hội và tham nhũng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tiempo de & rotura de bloqueo oportunista:

베트남어

thời đợi oplock ngắt:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

... ...contrabandista, oportunista. no sabe lo que dices.

베트남어

tôi nghĩ ở đây đông người quá tôi thì nghĩ đây là một điệu jaz.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el pobre oportunista de belfast y el heredero a los millones de su padre.

베트남어

một kẻ cơ hội vô sản người belfast và người thừa kế gia tài triệu đô của ông già.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

Él es un millonario oportunista, y como que estoy sorprendido de que ustedes no sean amigos.

베트남어

tên triệu phú cặn bã, và tôi ngạc nhiên các người không biết nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y tú, al parecer, eres una perra avariciosa, oportunista sensacionalista y desesperada por publicidad.

베트남어

còn cô hóa ra lại là một kẻ lợi dụng, cơ hội, ưa nổi tiếng, thích khoe hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, señor oportunista en este territorio tenemos algo llamado "crucero por el missouri".

베트남어

À, ngài Đại bịp ở lãnh địa này chúng tôi có một thứ gọi là du lịch đường sông missouri.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

¡este libro está lleno de la mierda! lleno de prejuicio contra la arqueología y la exploración. cada uno es descrito como un oportunista avaro.

베트남어

trong sách này toàn là nói nhảm rõ ràng là có cái nhìn phiến diện với khảo cổ và thám hiểm biến bọn họ thành kẻ tham lam đầu cơ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

& realizar bloqueos oportunistas (oplocks)

베트남어

cung cấp sự khoá cơ hội chủ nghĩa (oplock)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,762,631,141 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인