검색어: pisoteado (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

pisoteado

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

te habría pisoteado.

베트남어

vì thế anh bỏ kế hoạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no me han pisoteado ni aterrorizado.

베트남어

tôi chưa từng bị khinh miệt. tôi chưa từng bị đe dọa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

corre rápido o serás pisoteado.

베트남어

hãy chạy thật nhanh hoặc bạn sẽ bị đè bẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me han disparado, apuñalado y pisoteado.

베트남어

tôi bị chửi bới, đánh đập, hâm dọa rất nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

puedo tropezarme con vosotros y ser pisoteado.

베트남어

tôi có thể vấp chân các người và bị chà đạp giữa đám đông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

nunca la han pisoteado fieras arrogantes, ni por ella caminó el león

베트남어

thú dữ không hề bước trên nó, sư tử chẳng có đi ngang qua đó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

este gusano ha pisoteado mi nombre, y el honor de mi familia.

베트남어

thằng giòi đó phỉ nhổ thanh danh dòng họ ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ha pisoteado tantos pies en este departamento que el próximo mes trabajará de guardia.

베트남어

hắn ta cũng đã giẵm lên chân của không biết bao nhiêu người khác trong sở cảnh sát này. vì thế tháng tới hắn sẽ xuống làm gác cổng mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por poco tiempo tu pueblo poseyó tu lugar santo, pero nuestros adversarios han pisoteado tu santuario

베트남어

dân thánh của ngài được xứ nầy làm kỷ vật chưa bao lâu; mà kẻ thù chúng tôi đã giày đạp nơi thánh của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi madre y yo estábamos ambos saludables pero el pobre lagarto escapó y fue pisoteado por una categoría temible.

베트남어

mẹ tôi và tôi đều khỏe mạnh, nhưng con thằn lằn đáng thương đã trốn thoát, và bị con đà điểu giẫm lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

Él puede practicar esgrima aunque; sería mejor... que el muriese en una pelea que ser pisoteado como ahora

베트남어

dù sao ảnh có thể luyện kiếm, chẳng thà... ảnh bị chết trong một cuộc đấu còn hơn là bị chà đạp như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿mis ovejas han de comer lo que vuestros pies han pisoteado y han de beber lo que han enlodado vuestros pies?

베트남어

còn những chiên ta thì phải ăn cỏ chơn bay đã giày đạp, và uống nước chơn bay đã vấy đục!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque la mano de jehovah reposará sobre este monte, y moab será pisoteado debajo de él, como es pisoteado un montón de paja en el agua del muladar

베트남어

vì tay Ðức giê-hô-va sẽ đặt trên núi nầy; nhưng mô-áp sẽ bị giày đạp trong nơi nó, như rơm bị giày đạp trong ao phân.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero tú has sido echado de tu sepulcro como vástago abominable, como ropa de muertos atravesados a espada, los cuales han descendido a las losas de la fosa como cadáver pisoteado

베트남어

nhưng ngươi thì bị ném xa khỏi mồ mả, như nhánh cây thúi, như áo người bị giết, bị gươm đâm, bị xô xuống trong những đá nơi hố, khác nào thây chết bị giày đạp dưới chơn!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿cuánto mayor castigo pensáis que merecerá el que ha pisoteado al hijo de dios, que ha considerado de poca importancia la sangre del pacto por la cual fue santificado y que ha ultrajado al espíritu de gracia

베트남어

huống chi kẻ giày đạp con Ðức chúa trời, coi huyết của giao ước, tức là huyết mà mình nhờ nên thánh, là ô uế, lại khinh lờn Ðức thánh linh ban ơn, thì anh em há chẳng tưởng rằng người ấy đáng bị hình rất nghiêm đoán phạt hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por lo tanto te ordeno, dragón disoluto en el nombre del inmaculado cordero que ha pisoteado el áspid y el basilisco y vencido al león y al dragón que abandones a esta mujer y a su hijo nonato que abandones la iglesia de dios.

베트남어

vì vậy, ta van nài ngươi, con rồng hoang tàng, thay mặt cho các con chiên không có tì vết, những người đã bị chà đạp... và vượt qua những con sư tử và những con rồng, hãy ra khỏi thân xác của người phụ nữ này và đứa con chưa ra đời của cô ấy, hãy ra khỏi nhà thờ của chúa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como las terrazas de hesbón, se ha marchitado la viña de sibma. los dueños de las naciones han pisoteado sus mejores vides, cuyas ramas llegaban hasta jazer y se desviaban al desierto; se extendían y pasaban las aguas

베트남어

vì ruộng nương của hết-bôn và cây nho của síp-ma đều mòn mỏi; ngày trước nó giàng ra tới gia-ê-xe, lan ra tới đồng vắng, chồi tược đâm ra tới bên kia biển, mà bây giờ vua chúa các nước đã bẻ gãy nhánh tốt.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

algunos de ellos fueron pisoteados y jodidos por el pentagono.

베트남어

nhiều người trong số họ đã bị lầu 5 góc bỏ rơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,505,805 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인