검색어: provocación (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

provocación

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

cómo una provocación.

베트남어

trêu anh thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡es una provocación!

베트남어

- Đó rõ ràng là 1 sự trêu ngươi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

sin ninguna provocación.

베트남어

không khiêu khích một chút nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

debe tratarse de una provocación.

베트남어

Đó là một cái bẫy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no sin provocación, claro está.

베트남어

do bị khiêu khích đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

-hay un límite a la provocación.

베트남어

- như thế này là quá rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

una dura provocación contra la frontera.

베트남어

khiêu khích căng thẳng vùng biên giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

una provocación puede causar una guerra.

베트남어

bất kỳ sự khiêu khích nào cũng có thể dẫn tới chiến tranh tổng lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- lo que dices muchacho es una provocación.

베트남어

1 tay bợm, ngửi mùi là biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tu vuelta, ¿es por amor o una provocación?

베트남어

chuyến trở về của anh, là vì tình yêu hay là muốn khiêu khích?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la provocación es la comida y la bebida para mí.

베트남어

sự khiêu khích đối với tôi chính là đồ ăn và thức uống mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pocas veces en mi carrera he sufrido tal provocación.

베트남어

rất hiếm khi thầy được chứng kiến một chuyện đáng xấu hổ như thế này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hay algunos en el barrio que considerarían esto una gran provocación.

베트남어

có những kẻ trong khu phố sẽ xem việc này như một sư khiêu khích trắng trợn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

un vocero ruso ha dicho que la colisión constituye un ataque de provocación.

베트남어

phát ngôn viên quân sự của liên xô... đã tuyên bố rằng xung đột tạo nên một cuộc tấn công vô cớ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es posible que hayan actuado precipitadamente pero, por otro lado, hubo una provocación.

베트남어

có thể họ đã hành động thiếu suy nghĩ. nhưng mặt khác, đã có sự khiêu khích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no endurezcáis vuestros corazones como en la provocación, en el día de la prueba en el desierto

베트남어

thì chớ cứng lòng, như lúc nổi loạn, là ngày thử chúa trong đồng vắng,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entre tanto se dice: si oís hoy su voz, no endurezcáis vuestros corazones como en la provocación

베트남어

trong khi còn nói rằng: ngày nay nếu các ngươi nghe tiếng ngài, thì chớ cứng lòng, như lúc nổi loạn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en caso contrario, me vería obligado a repeler una agresión en la que no ha mediado provocación alguna.

베트남어

"nếu không, tôi sẽ buộc phải đẩy lùi một cuộc xâm lược... "mà hoàn toàn không phải do tôi khiêu khích.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

cuando todas las demás estrategias fallan una provocación dramática puede hacer que un pez completamente pasivo muerda el anzuelo.

베트남어

khi mọi nỗ lực khác thất bại, một sự khiêu khích mạnh mẽ có thể... khiến một con cá thụ động cắn câu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

cenci, a los 15, mordisqueando el borde de su mantita, se levantaba la falda con la más sutil provocación, como yo.

베트남어

cenci, tuổi 15, vẫn còn nhai góc mền, sẵn sàng dỡ áo lên trước một sự khiêu khích nhẹ nhàng, như là tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,986,233 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인