검색어: semejanza (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

semejanza

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

es su semejanza.

베트남어

là vì sự giống nhau

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la semejanza es notable.

베트남어

Đây là một vấn đề đáng chú ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero, mi señor ... la semejanza!

베트남어

chúa công nhưng thực sự là rất giống!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ha sido otro creado a semejanza.

베트남어

-uống nữa không? -có.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hecho a tu imagen y semejanza.

베트남어

Được tạo ra trong hình ảnh của ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

bueno, hay una semejanza muy estrecha.

베트남어

rất giống nhau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ya que mi semejanza aún sigue viva".

베트남어

trong bức chân dung ta vẫn còn sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

- utilidad de semejanza codificada. - correcto.

베트남어

- là "tiện ích giống người được mã hoá".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

dios creó al hombre a su imagen y semejanza.

베트남어

chúa tạo ra con người theo hình dung của người

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el señor creó a los simios a su imagen y semejanza.

베트남어

rằng đấng tối cao đã tạo ra loài khi dựa trên trí tượng tưởng của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¡construiré un nuevo mundo a mi imagen y semejanza!

베트남어

ta sẽ xây một thế giới mới... trong hình ảnh của ta!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

se dice que creó a todos los hombres a su imagen y semejanza.

베트남어

nếu ổng nói ổng đã tạo ra mọi người theo hình dáng ổng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero sí es cierto que usted se creó a sí misma a semejanza de otra.

베트남어

nhưng nó đúng với việc bà đã tạo ra chính mình từ hình ảnh của người khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿así que no es cierto que disney creó al hombre a su semejanza?

베트남어

vậy đúng là disney đã tạo ra những nhân vật với hình ảnh của chính mình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el creador hizo a adán a su imagen y semejanza y puso el mundo bajo su cuidado.

베트남어

Đấng sáng tạo... đã tạo ra adam trong hình ảnh của ngài, và đặt thế gian trong sự quan phòng của ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por generaciones, tu gente mirará dentro de los ojos de sus hijos y verán mi semejanza.

베트남어

hàng thế hệ sau, các người sẽ nhìn vào đôi mắt con trai mình và họ sẽ thấy chân dung ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

en cuanto a mí, en justicia veré tu rostro; quedaré satisfecho cuando despierte a tu semejanza

베트남어

còn tôi, nhờ sự công bình, tôi sẽ được thấy mặt chúa; khi tôi tỉnh thức, tôi sẽ thỏa nguyện nhìn xem hình dáng chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

con ella bendecimos al señor y padre, y con ella maldecimos a los hombres, que han sido creados a la semejanza de dios

베트남어

bởi cái lưỡi chúng ta khen ngợi chúa, cha chúng ta, và cũng bởi nó chúng ta rủa sả loài người, là loài tạo theo hình ảnh Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

marque esta opción si desea que la ventana se cierre con un doble clic del botón menú, a semejanza de microsoft windows.

베트남어

dùng tùy chọn này nếu muốn các cửa sổ đóng lại khi bạn nháy kép lên nút thực đơn giống như microsoft windows.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dios creo al hombre a su imagen y semejanza. entonces lo que yo les planteo a ustedes es que... dios, es una cucaracha.

베트남어

quả thực nếu chúa tự tạo ra bản thân với hình dáng cụ thể... tôi có thể cam đoan với các em, chúa là một con gián.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,792,218 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인