전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
temperamento.
khí chất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
el temperamento.
tính cánh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
¡qué temperamento!
nóng nảy làm sao!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ese temperamento tuyo...
tính khí đó của con...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
qué temperamento el suyo.
anh cáu tính mới là bệnh đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es mi temperamento artístico.
Đó là khí chất nghệ sĩ của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
camarada, controla tu temperamento.
Được rồi, chỉ huy, bình tĩnh lại đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a eso se le llama temperamento.
cô này cá tính thật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lleno de temperamento, pero vulnerable.
Đầy bản sắc, nhưng dễ bị nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ese temperamento es un desperdicio en ti.
kiểm soát sự nóng giận của em đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
me vendría bien un hombre con temperamento.
tôi có thể dụng được một người nóng tính.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tú debes aprender a controlar tu temperamento.
Ông nên học cách kiềm chế cơn giận!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ese tipo, con frecuencia tiene un mal temperamento.
kiểu người đó, họ thường rất nóng tính.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
considero que todo temperamento puede tender al mal.
tôi nghĩ mọi người đều có một khuyết điểm tự nhiên nào đấy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
controlas tu lengua casi igual que yo mi temperamento.
mi giữ miệng cũng giỏi như ta giữ bình tĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
estos hombres se quedarán por si su temperamento regresa.
họ sẽ ở lại đề phòng ông lại lên cơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no tengo el temperamento. si me tocan en la ducha...
Đứa nào mà đụng tôi trong phòng tắm ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ¡el tiene serios problemas de temperamento! - uno.
- anh ta có vấn đề vì giận dữ đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
su temperamento maduró, emergieron sus vicios, violentos e impuros.
tính khí của cổ thay đổi, thói đồi bại bộc lộ, hung dữ và dâm ô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es en momentos como este en que mi temperamento es puesto a prueba.
thời điểm như thế này, tính khí tôi hay bị thách thức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: