검색어: tribulaciones (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

tribulaciones

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

en seis tribulaciones te librará; y en siete no te tocará el mal

베트남어

trong sáu cơn hoạn nạn, ngài sẽ giải cứu cho, qua cơn thứ bảy, tai hại cũng sẽ không đụng đến mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y no sólo esto, sino que también nos gloriamos en las tribulaciones, sabiendo que la tribulación produce perseverancia

베트남어

nào những thế thôi, nhưng chúng ta cũng khoe mình trong hoạn nạn nữa, vì biết rằng hoạn nạn sanh sự nhịn nhục,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por tanto, os pido que no os desaniméis por mis tribulaciones a vuestro favor, pues ellas son vuestra gloria

베트남어

tôi cũng xin anh em chớ nhơn sự hoạn nạn tôi chịu vì anh em mà ngã lòng điều đó là điều vinh hiển của anh em vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dijiste en el juicio que en tu opinión eso significaba que tú serás la que devolverá a satanás, a las tribulaciones mortales.

베트남어

cô đã nói với tòa rằng cô tin rằng điều bà ấy muốn nói... đó là cô sẽ là người đưa quỷ satan (f'cine.net) quay lại cõi trần gian này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

porque cuando aún estábamos con vosotros, os predecíamos que habríamos de sufrir tribulaciones. y así ha acontecido, como bien lo sabéis

베트남어

lại khi ở cùng anh em, chúng tôi đã nói trước rằng sẽ có sự khốn khó phải chịu, điều đó xảy đến rồi, và anh em đã biết rõ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

más bien, en todo nos presentamos como ministros de dios: en mucha perseverancia, en tribulaciones, en necesidades, en angustias

베트남어

nhưng chúng tôi làm cho mình đáng trượng trong mọi sự, như kẻ hầu việc Ðức chúa trời, bởi lòng nhịn nhục lắm trong những sự hoạn nạn, thiếu thốn, khốn khổ,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ahora me gozo en lo que padezco por vosotros, y completo en mi propia carne lo que falta de las tribulaciones de cristo a favor de su cuerpo, que es la iglesia

베트남어

nay tôi lấy làm vui vẻ về sự tôi đã chịu khổ sở vì anh em, tôi lại vì thân thể Ðấng christ, là hội thánh, mà đem xác thịt mình chịu hết các điều còn lại trong sự thương khó của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

quien nos consuela en todas nuestras tribulaciones. de esta manera, con la consolación con que nosotros mismos somos consolados por dios, también nosotros podemos consolar a los que están en cualquier tribulación

베트남어

ngài yên ủi chúng tôi trong mọi sự khốn nạn, hầu cho nhơn sự yên ủi mà ngài đã yên ủi chúng tôi, thì chúng tôi cũng có thể yên ủi kẻ khác trong sự khốn nạn nào họ gặp!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

(al músico principal. de los hijos de coré. sobre alamot. cántico) dios es nuestro amparo y fortaleza, nuestro pronto auxilio en las tribulaciones

베트남어

Ðức chúa trời là nơi nương náu và sức lực của chúng tôi, ngài sẵn giúp đỡ trong cơn gian truân.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

las finanzas alimentan la tribulación de la guerra... y sus botines llenan nuestro tesoro.

베트남어

tài chính là nguyên liệu nung nấu cho chiến tranh... và những chiến lợi phẩm lấp đầy ngân khố của ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,141,815 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인