검색어: beskutting (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

beskutting

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

want u, here, is my toevlug. die allerhoogste het jy jou beskutting gemaak.

베트남어

bước ngươi đã nhờ Ðức giê-hô-va làm nơi nương náu mình, và Ðấng chí cao làm nơi ở mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of hulle moet my beskutting aangryp, vrede met my maak, vrede met my maak.

베트남어

chẳng gì bằng nhờ sức ta, làm hòa với ta, phải, hãy làm hòa với ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die beskutting van juda word weggeneem. en in dié dag kyk jy na die wapens in die huis van die bos,

베트남어

màn che giu-đa đã cất rồi; và trong ngày đó ngươi trông về khí giới của nhà rừng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

gílead is myne en manasse is myne, en efraim is die beskutting van my hoof; juda is my veldheerstaf.

베트남어

ai sẽ đưa tôi vào thành vững bền? ai sẽ dẫn tôi đến Ê-đôm?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek, in die eerste jaar van daríus, die meder, het ek opgetree as 'n versterking en beskutting vir hóm.

베트남어

trong năm đời vua Ða-ri-út, người mê-đi, ta đã dấy khiến để giúp đỡ người và làm cho mạnh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

wat gaan om na egipte af te trek, en hulle raadpleeg my mond nie, om toevlug te soek onder die beskutting van farao en om te skuil in die skaduwee van egipte.

베트남어

chúng nó chưa hỏi miệng ta, đã khởi đi xuống Ê-díp-tô, để cậy sức mạnh của pha-ra-ôn mà thêm sức cho mình, và núp dưới bóng Ê-díp-tô!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want wysheid is 'n beskutting, geld is 'n beskutting; maar die voordeel van kennis is: die wysheid hou die besitter daarvan in die lewe.

베트남어

vì sự khôn ngoan che thân cũng như tiền bạc che thân vậy; nhưng sự khôn ngoan thắng hơn, vì nó giữ mạng sống cho người nào đã được nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dan skep die here oor elke woonplek van die berg sion en oor sy plekke van samekoms 'n wolk bedags en rook met die glans van vuurvlamme in die nag; want oor alles wat heerlik is, sal daar 'n beskutting wees.

베트남어

trên khắp nơi núi si-ôn, trên khắp các hội nó, Ðức giê-hô-va sẽ dựng lên một đám mây bọc khói trong ban ngày, và ngọn lửa soi sáng trong ban đêm. vì một cái màn sẽ che cả sự vinh hiển:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,769,188 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인