검색어: brood (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

brood

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

ek is die brood van die lewe.

베트남어

ta là bánh của sự sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

gee ons elke dag ons daaglikse brood;

베트남어

xin cho chúng tôi ngày nào đủ bánh ngày ấy;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want ek eet as soos brood en meng my drank met trane,

베트남어

và lấy giọt lệ pha lộn đồ uống tôi; vì chúa có nâng tôi lên cao, rồi quăng tôi xuống thấp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sodat sy lewe hom laat walg van brood en sy siel van lieflingspys.

베트남어

miệng người bèn lấy làm gớm ghiếc vật thực, và linh hồn người ghét những đồ ăn mĩ vị.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe sê hulle vir hom: here, gee ons altyd hierdie brood.

베트남어

chúng thưa rằng: lạy chúa, xin ban bánh đó cho chúng tôi luôn luôn!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sy voedsel sal ek ryklik seën, sy behoeftiges versadig met brood;

베트남어

ta sẽ ban phước cho lương thực si-ôn được dư dật, cho những kẻ nghèo của thành ấy được ăn bánh no nê.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die wat van die brood geëet het, was omtrent vyf duisend manne.

베트남어

vả, số những kẻ đã ăn chừng năm ngàn người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

gesteelde waters is soet, en brood in die geheim geëet, is lekker.

베트남어

nước ăn cắp lấy làm ngọt ngào, bánh ăn vụng là ngon thay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar die mens moet homself beproef en só van die brood eet en uit die beker drink.

베트남어

vậy mỗi người phải tự xét lấy mình, và như thế mới ăn bánh uống chén ấy;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

eet nie die brood van een wat afgunstig is nie, en begeer nie sy lekker ete nie.

베트남어

chớ ăn bánh của kẻ có mắt gian ác, và đừng tham muốn những món ngon của hắn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die aarde--daar kom brood uit voort, maar daaronder word dit omgewoel soos deur vuur.

베트남어

Ðất sanh ra lương thực, còn ở bên dưới nó dường như bị lửa xao lộn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dít is die brood wat uit die hemel neerdaal, sodat iemand daarvan kan eet en nie sterwe nie.

베트남어

Ðây là bánh từ trời xuống, hầu cho ai ăn chẳng hề chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

beter is 'n stuk droë brood en rus daarby as 'n huis vol offermaaltye met getwis.

베트남어

thà một miếng bánh khô mà hòa thuận, còn hơn là nhà đầy thịt tế lễ lại cãi lộn nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

aan die vermoeide het jy geen water gegee om te drink nie, en aan die hongerige het jy die brood onthou.

베트남어

Ông không cho kẻ khát xin nước uống, chẳng ban cho người đói bánh ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

brood het julle nie geëet en wyn en sterk drank nie gedrink nie, dat julle kan weet dat ek die here julle god is.

베트남어

các ngươi không có ăn bánh, uống rượu hay là vật chi say, để cho biết rằng ta, giê-hô-va, là Ðức chúa trời của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

'n man wat arm is en die armes verdruk, is soos 'n reën wat wegspoel en geen brood bring nie.

베트남어

người nghèo hiếp kẻ khó khăn, khác nào trận mưa quét sạch thực vật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die kraaie het vir hom smôrens brood en vleis gebring, en saans brood en vleis, en hy het uit die spruit gedrink.

베트남어

buổi mai và buổi chiều chim quạ đem bánh và thịt cho người; và người uống nước khe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dan sal julle doen soos ek gedoen het: die baard sal julle nie bedek nie en die brood wat die mense bring, nie eet nie.

베트남어

bấy giờ các ngươi sẽ làm như ta đã làm; các ngươi không che môi, không ăn bánh của kẻ khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hulle het in 'n huis gegaan, en 'n skare het weer saamgekom, sodat hulle selfs nie brood kon eet nie.

베트남어

Ðức chúa jêsus cùng môn đồ vào trong một cái nhà; đoàn dân lại nhóm họp tại đó, đến nỗi ngài và môn đồ không ăn được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het boontoe gegaan en brood gebreek en geëet; en nadat hy nog 'n geruime tyd gespreek het tot dagbreek toe, het hy vertrek.

베트남어

phao-lô lại trở lên, bẻ bánh mà ăn; giảng luận lâu cho đến sáng mới đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,406,665 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인