검색어: gerebelleer (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

gerebelleer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

maar jeróbeam, die seun van nebat, die dienaar van salomo, die seun van dawid, het opgestaan en teen sy heer gerebelleer.

베트남어

dẫu vậy, giê-rô-bô-am, con trai nê-bát, tôi tớ của sa-lô-môn, là con trai của Ða-vít, bèn chổi dậy phản nghịch cùng chúa mình;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want weens die toorn van die here het dit oor jerusalem en juda gekom, totdat hy hulle van sy aangesig weggewerp het. en sedekía het teen die koning van babel gerebelleer.

베트남어

bởi cơn giận của Ðức giê-hô-va nổi lên, nên ngài giáng trên giê-ru-sa-lem và giu-đa những tai họa này, cho đến đỗi ngài trừ bỏ chúng nó khỏi trước mặt ngài. sê-đê-kia bèn phản nghịch vua ba-by-lôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

in sy dae het nebukadnésar, die koning van babel, opgetrek, en jójakim het drie jaar lank sy dienaar geword; daarna het hy weer teen hom gerebelleer.

베트남어

trong đời giê-hô-gia-kim trị vì, nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, xâm lấy xứ. giê-hô-gia-kim thần phục người trong ba năm, rồi người đổi ý và phản nghịch với người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hy het ook gerebelleer teen koning nebukadnésar wat hom by god laat sweer het; maar hy was hardnekkig en het sy hart verhard, sodat hy hom nie tot die here, die god van israel, bekeer het nie.

베트남어

người cũng dấy lên nghịch cùng vua nê-bu-cát-nết-sa, là vua đã buộc người chỉ Ðức chúa trời mà thề; song người lại cứng cổ rắn lòng, không khứng trở về cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,416,972 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인