검색어: hieroor (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

hieroor

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

maar jona was hieroor erg ontstemd, en hy het kwaad geword.

베트남어

bấy giờ giô-na rất không đẹp lòng, và giận dữ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hieroor het ek die here drie maal gebid, dat hy van my sou wyk.

베트남어

Ðã ba lần tôi cầu nguyện chúa cho nó lìa xa tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hieroor het baie van sy dissipels teruggegaan en nie meer saam met hom gewandel nie.

베트남어

từ lúc ấy, có nhiều môn đồ ngài trở lui, không đi với ngài nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en terwyl hulle hieroor in verleentheid was, staan daar twee manne by hulle in blink klere.

베트남어

Ðương khi không biết nghĩ làm sao, xảy có hai người nam mặt áo sáng như chớp, hiện ra trước mặt họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en hieroor het die jode jesus vervolg en probeer om hom dood te maak, omdat hy dit op die sabbat gedoen het.

베트남어

nhơn đó dân giu-đa bắt bớ Ðức chúa jêsus, vì cớ ngài làm những sự ấy trong ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar toe koning jehiskía en die profeet jesaja, die seun van amos, hieroor gebid en na die hemel geroep het,

베트남어

vua Ê-xê-chia, và tiên tri Ê-sai, con trai a-mốt, cầu nguyện về việc này, và kêu la thấu đến trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

moenie julle hieroor verwonder nie. want daar kom 'n uur wanneer almal wat in die grafte is, sy stem sal hoor

베트남어

chớ lấy điều đó làm lạ; vì giờ đến, khi mọi người ở trong mồ mả nghe tiếng ngài và ra khỏi:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en terwyl hulle hieroor praat, staan jesus self in hul midde en sê vir hulle: vrede vir julle!

베트남어

môn đồ đương nói chuyện như vậy, chính Ðức chúa jêsus hiện ra giữa đó mà phán rằng: bình an cho các ngươi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hieroor het die jode toe nog meer probeer om hom dood te maak, omdat hy nie alleen die sabbat gebreek het nie, maar ook god sy eie vader genoem het en hom met god gelykgestel het.

베트남어

bởi cớ đó, dân giu-đa càng kiếm cách nữa để giết ngài, chẳng những vì ngài phạm ngày sa-bát thôi, mà lại vì ngài gọi Ðức chúa trời là thân phụ mình, làm ra mình bằng Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en jesus het in homself geweet dat sy dissipels hieroor murmureer, en hy sê vir hulle: is dit julle tot 'n aanstoot?

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus tự mình biết môn đồ lằm bằm về việc đó, bèn phán rằng: Ðiều đó xui cho các ngươi vấp phạm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sou ek hieroor aan hulle geen besoeking doen nie? spreek die here. of sou my siel hom nie wreek op 'n nasie soos hierdie een nie?

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ta há chẳng thăm phạt chúng nó về mọi điều ấy sao? thần ta há chẳng trả thù một nước dường ấy sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

toe word die hart van die koning van aram hieroor onrustig, en hy roep sy dienaars en sê vir hulle: kan julle my nie te kenne gee wie van ons mense vir die koning van israel is nie?

베트남어

lòng vua sy-ri bối rối về sự ấy, bèn gọi các tôi tớ mình, mà nói rằng; các ngươi há không tỏ cho ta, ai trong chúng ta là người giúp đỡ vua y-sơ-ra-ên?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as die koning dit nou goedvind, laat dan nagesoek word in die skathuis van die koning daar in babel, of dit so is dat deur koning kores bevel gegee is om hierdie huis van god in jerusalem te bou; en mag die koning sy beslissing hieroor aan ons stuur.

베트남어

vậy bây giờ, nếu đẹp ý vua, xin hãy tra khảo trong kho vua tại ba-by-lôn, xem thử thật si-ru có ra chiếu chỉ xây cất lại cái đền của Ðức chúa trời tại giê-ru-sa-lem chăng. Ðoạn, cầu vua giáng chiếu dạy chúng tôi ý vua về việc ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die toepassing %s het omgeval. inligting hieroor is suksesvol versamel. hierdie toepassing is nie bekend aan bug buddy nie, dus kan die foutverslag nie aan gnome se bugzilla gestuur word nie. stoor asb. die fout na 'n tekslêer en rapporteer dit by die toepaslike forum vir hierdie program.

베트남어

Ứng dụng %s đã sụp đổ. thông tin về sự sụp đổ đã được tập hợp. bug buddy không nhận ra tên ứng dụng đã sụp đổ nên không thể gửi báo cáo tới bugzilla của gnome. hãy lưu lỗi vào tập tin nhập thô, rồi thông báo bằng bộ theo dõi lỗi thích hợp với ứng dụng này.

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,235,450 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인