검색어: koningskap (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

koningskap

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

en daríus, die meder, was twee en sestig jaar oud toe hy die koningskap ontvang het.

베트남어

vua Ða-ri-út ưng đặt trong nước một trăm hai mươi quan trấn thủ, để chia nhau trị cả nước,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna het salomo op die troon van sy vader dawid gaan sit, en sy koningskap is goed bevestig.

베트남어

Ðoạn, sa-lô-môn ngồi trên ngai Ða-vít, cha mình, và nước người được lập rất vững bền.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek sal sy koningskap bevestig tot in ewigheid as hy getrou my gebooie en my verordeninge onderhou, soos vandag.

베트남어

nếu người bền lòng làm theo các điều răn và luật lệ ta như ngày nay, thì ta sẽ làm cho nước người được bền vững đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en salomo het gedink om vir die naam van die here 'n huis te bou en 'n huis vir sy koningskap.

베트남어

vả, sa-lô-môn định cất một cái đền cho danh Ðức giê-hô-va, và một cái cung cho nước mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

deur die koningskap aan die huis van saul te ontneem en die troon van dawid op te rig oor israel en oor juda, van dan tot berséba.

베트남어

tức là dời nước khỏi nhà sau-lơ qua nhà Ða-vít, và lập ngôi Ða-vít trên y-sơ-ra-ên và trên giu-đa, từ Ðan cho đến bê -e-sê-ba.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as jou dae vol is en jy met jou vaders ontslaap het, sal ek jou nakomeling wat uit jou liggaam sal voortkom, laat optree en sy koningskap bevestig.

베트남어

khi các ngày ngươi đã mãn, và ngươi ngủ với các tổ phụ ngươi, thì ta sẽ lập dòng giống ngươi kế vị ngươi, là dòng giống do ngươi sanh ra, và ta sẽ khiến cho nước nó bền vững.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dit is die uitleg van die woord: mené--god het u koningskap getel en daar 'n einde aan gemaak;

베트남어

nầy là nghĩa những chữ đó: mê-nê là: Ðức chúa trời đã đếm nước vua và khiến nó đến cuối cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom het die here die koningskap in sy hand bevestig; en die hele juda het aan jósafat geskenke gegee, sodat hy rykdom en eer in oorvloed gehad het.

베트남어

vì vậy Ðức giê-hô-va khiến nước vững chắc trong tay người; cả giu-đa dâng lễ vật cho giô-sa-phát, người được của cải nhiều và sự vinh hiển lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarna het samuel die reg van die koningskap voor die volk afgekondig en dit in 'n boek geskrywe en voor die aangesig van die here neergelê. en samuel het die hele volk elkeen na sy huis laat gaan

베트남어

sa-mu-ên tuyên giảng luật pháp của nước tại trước mặt dân sự, chép trong một cuốn sách mà người để trước mặt Ðức giê-hô-va. Ðoạn, sa-mu-ên cho cả dân sự ai về nhà nấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

ek sal ewenwel die koningskap as geheel nie uit sy hand neem nie, maar ek sal hom as vors aanstel al die dae van sy lewe ter wille van my kneg dawid wat ek verkies het, wat my gebooie en my insettinge gehou het.

베트남어

nhưng ta sẽ chẳng cất lấy cả nước khỏi tay sa-lô-môn; song vì Ða-vít, kẻ tôi tớ ta, ta đã chọn, ta sẽ lập người làm vua trọn đời người sống, bởi vì Ða-vít đã giữ các điều răn và luật lệ ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

behoort julle nie te weet dat die here, die god van israel, die koningskap oor israel aan dawid vir ewig gegee het, aan hom en sy seuns as 'n soutverbond nie?

베트남어

bởi sự giao ước bằng muối, giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đã ban nước y-sơ-ra-ên cho Ða-vít và cho các con trai người đến đời đời, các ngươi há chẳng biết sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarom het die here vir salomo gesê: omdat dit so ver is met jou dat jy my verbond en my insettinge wat ek jou beveel het, nie hou nie, sal ek verseker die koningskap van jou afskeur en dit aan jou dienaar gee.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán với sa-lô-môn rằng: bởi vì ngươi đã làm điều này, không giữ giao ước và luật pháp ta truyền cho ngươi, nên ta chắc sẽ đoạt lấy nước khỏi ngươi, cho kẻ tôi tớ ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

maar nou sal jou koningskap nie bestaan nie. die here het vir hom 'n man na sy hart gesoek; en die here het hom as vors oor sy volk aangestel, omdat jy nie gehou het wat die here jou beveel het nie.

베트남어

nhưng bây giờ, nước ngươi sẽ không bền lâu. Ðức giê-hô-va đã chọn lấy cho mình một người theo lòng ngài, đặt người ấy làm trưởng của dân sự ngài, bởi vì ngươi không giữ theo mạng lịnh của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

aan u, here, kom toe die grootheid en die mag en die heerlikheid en die roem en die majesteit, ja, alles in hemel en op aarde; aan u, here, kom toe die koningskap en die selfverhoging as hoof oor alles.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va sự cao cả, quyền năng, vinh quang, toàn thắng, và oai nghi đáng qui về ngài; vì muôn vật trên các từng trời và dưới đất đều thuộc về ngài. Ðức giê-hô-va ôi! nước thuộc về ngài; ngài được tôn cao làm chúa tể của muôn vật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,448,112 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인