검색어: kwaaddoener (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

kwaaddoener

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

my vyand moet dus verskyn as goddelose en my teëstander as kwaaddoener.

베트남어

Ước gì cừu địch tôi bị xử như kẻ ác, và kẻ dấy lên nghịch cùng tôi bị cầm như kẻ trái lẽ công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die vyand sal hom nie oorval en die kwaaddoener hom nie verdruk nie;

베트남어

ta sẽ đánh đổ kẻ cừu địch người tại trước mặt người. và cũng đánh hại những kẻ ghét người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

is dit nie ondergang vir die kwaaddoener en ongeluk vir die werkers van ongeregtigheid nie?

베트남어

há chẳng phải sự tai họa cho kẻ gian ác, và sự hư hại cho kẻ làm dữ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ek het die tande van die kwaaddoener stukkend gebreek en die buit uit sy gebit geslinger.

베트남어

tôi bẻ gẫy hàm kẻ bất công, và rứt mồi nó ngậm nơi răng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

'n deugniet, 'n kwaaddoener is hy wat met 'n valse mond rondloop,

베트남어

người nào đi đừng có miệng giả dối, là một kẻ vô loại, một người gian ác;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

sekerlik, so gaan dit met die wonings van die kwaaddoener en so met die plek van hom wat god nie ken nie.

베트남어

quả thật đó là nơi ở của kẻ bất công, và ấy là chốn của người không biết Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

hulle antwoord en sê vir hom: as hy geen kwaaddoener was nie, sou ons hom nie aan u oorgelewer het nie.

베트남어

thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

want u is nie 'n god wat behae het in goddeloosheid nie; die kwaaddoener sal by u nie vertoef nie.

베트남어

kẻ kiêu ngạo chẳng đứng nổi trước mặt chúa; chúa ghét hết thảy những kẻ làm ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die kwaaddoener gee ag op 'n bedrieglike lip, 'n leuenaar luister na 'n tong wat onheil stig.

베트남어

kẻ làm ác chăm chỉ về môi gian ác; kẻ hay nói dối lắng tai nghe lưỡi độc hiểm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

laat die goddelose sy weg verlaat en die kwaaddoener sy gedagtes; en laat hy hom tot die here bekeer, dan sal hy hom barmhartig wees; en tot onse god, want hy vergeef menigvuldiglik.

베트남어

kẻ ác khá bỏ đường mình, người bất nghĩa khá bỏ các ý tưởng; hãy trở lại cùng Ðức giê-hô-va, ngài sẽ thương xót cho, hãy đến cùng Ðức chúa trời chúng ta, vì ngài tha thứ dồi dào.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die here is regverdig binne-in hom, hy doen geen onreg nie; elke môre laat hy sy reg aan die lig kom, dit ontbreek nooit nie; maar die kwaaddoener ken geen skaamte nie.

베트남어

Ðức giê-hô-va ở giữa nó là công bình, chẳng hề làm sự gian ác; mỗi buổi mai ngài tỏ sự công bình mình ra giữa sự sáng, chẳng hề cách dứt; song kẻ bất nghĩa chẳng biết xấu hổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,948,789 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인