검색어: opstanding (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

opstanding

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

block attack - opstanding van die blokke

베트남어

block attack - rise of the blocks

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

of ek miskien die opstanding uit die dode kan bereik.

베트남어

mong cho tôi được đến sự sống lại từ trong kẻ chết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as daar geen opstanding van die dode is nie, dan is christus ook nie opgewek nie.

베트남어

nếu những kẻ không sống lại, thì Ðấng christ cũng đã chẳng sống lại nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

baie ontevrede dat hulle die volk leer en in jesus die opstanding uit die dode verkondig.

베트남어

tức mình vì hai người dạy dân chúng và rao truyền, nhơn Ðức chúa jêsus, sự từ kẻ chết sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dieselfde dag kom daar na hom sadduseërs, hulle wat sê dat daar geen opstanding is nie, en vra hom

베트남어

trong ngày đó, có người sa-đu-sê, là kẻ nói rằng không có sự sống lại, đến gần ngài mà hỏi rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en ná sy opstanding het hulle uit die grafte uitgegaan en in die heilige stad ingekom en aan baie verskyn.

베트남어

sau khi Ðức chúa jêsus đã sống lại, các thánh đó ra khỏi mồ mả, đi vào thành thánh, và hiện ra cho nhiều người thấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die ander dode het nie herlewe totdat die duisend jaar voleindig was nie. dit is die eerste opstanding.

베트남어

còn những kẻ chết khác chẳng được sống cho đến khi đủ một ngàn năm. Ấy là sự sống lại thứ nhứt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

so is ook die opstanding van die dode: daar word gesaai in verganklikheid, daar word opgewek in onverganklikheid;

베트남어

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en na die gees van heiligheid met krag verklaar is as die seun van god deur die opstanding uit die dode, jesus christus, onse here,

베트남어

theo thần linh của thánh đức, thì bởi sự sống lại của ngài từ trong kẻ chết, được tỏ ra là con Ðức chúa trời có quyền phép, tức là Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en met groot krag het die apostels getuienis gegee van die opstanding van die here jesus, en groot genade was oor hulle almal.

베트남어

các sứ đồ lại lấy quyền phép rất lớn mà làm chứng về sự sống lại của Ðức chúa jêsus christ; và hết thảy đều được phước lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as dit dan gepreek word dat christus uit die dode opgewek is, hoe sê sommige onder julle dat daar geen opstanding van die dode is nie?

베트남어

vả, nếu giảng dạy rằng Ðấng christ đã từ kẻ chết sống lại, thì sao trong anh em có kẻ nói rằng những kẻ chết chẳng sống lại?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en jy sal gelukkig wees, omdat hulle niks het om jou te vergeld nie; want dit sal jou vergeld word in die opstanding van die regverdiges.

베트남어

thì ngươi sẽ được phước, vì họ không có thể trả lại cho ngươi; đến kỳ kẻ công bình sống lại, ngươi sẽ được trả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en sal uitgaan, die wat goed gedoen het, tot die opstanding van die lewe, en die wat kwaad gedoen het, tot die opstanding van die veroordeling.

베트남어

ai đã làm lành thì sống lại để được sống, ai đã làm dữ thì sống lại để bị xét đoán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

geseënd is die god en vader van onse here jesus christus wat na sy grote barmhartigheid ons die wedergeboorte geskenk het tot 'n lewende hoop deur die opstanding van jesus christus uit die dode,

베트남어

ngợi khen Ðức chúa trời, là cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài lấy lòng thương xót cả thể khiến chúng ta lại sanh, đặng chúng ta nhờ sự Ðức chúa jêsus christ sống lại từ trong kẻ chết mà có sự trông cậy sống,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

behalwe oor hierdie een woord wat ek uitgeroep het terwyl ek onder hulle gestaan het, naamlik: oor die opstanding van die dode staan ek vandag by u voor die gereg!

베트남어

hoặc có, thì cũng chỉ trách câu tôi nói giữa họ rằng: Ấy vì sự sống lại của kẻ chết mà hôm nay tôi bị xử đoán trước mặt các ông.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

salig en heilig is hy wat deel het aan die eerste opstanding; oor hulle het die tweede dood geen mag nie, maar hulle sal priesters van god en van christus wees en sal saam met hom as konings regeer duisend jaar lank.

베트남어

phước thay và thánh thay những kẻ được phần về sự sống lại thứ nhứt! sự chết thứ nhì không có quyền gì trên những người ấy; song những người ấy sẽ làm thầy tế lễ của Ðức chúa trời và của Ðấng christ, cùng sẽ trị vì với ngài trong một ngàn năm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en 'n hoop op god het, 'n hoop wat hulle self ook verwag, dat daar 'n opstanding sal wees van die dode, regverdiges sowel as onregverdiges.

베트남어

và tôi có sự trông cậy nầy nơi Ðức chúa trời, như chính họ cũng có vậy, tức là sẽ có sự sống lại của người công bình và không công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en omdat paulus geweet het dat die een deel uit sadduseërs en die ander uit fariseërs bestaan, het hy in die raad uitgeroep: broeders, ek is 'n fariseër, die seun van 'n fariseër. oor die hoop en die opstanding van die dode staan ek voor die gereg.

베트남어

phao-lô biết trong bọn họ phần thì người sa-đu-sê, phần thì người pha-ri-si, bèn kêu lên trước tòa công luận rằng: hỡi anh em, tôi là người pha-ri-si, con của dòng pha-ri-si. Ấy là vì sự trông cậy của chúng ta và sự sống lại của những kẻ chết mà tôi phải chịu xử đoán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,514,473 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인