검색어: verslaan (아프리칸스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Afrikaans

Vietnamese

정보

Afrikaans

verslaan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

아프리칸스어

베트남어

정보

아프리칸스어

behandel die midianiete as vyand en verslaan hulle,

베트남어

hãy khuấy rối người ma-đi-an và hãm đánh chúng nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

wat baie nasies verslaan het en magtige konings gedood het:

베트남어

cũng đánh bại lắm dân tộc lớn, và giết các vua mạnh mẽ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

bowendien het ook die edomiete gekom en juda verslaan en gevangenes weggevoer.

베트남어

vì dân Ê-đôm đã trở lại đánh giu-đa và bắt dẫn những phu tù về.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die here het die kusiete voor asa en juda verslaan, en die kusiete het gevlug.

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn đánh dân Ê-thi-ô-bi tại trước mặt dân giu-đa và vua a-sa; quân Ê-thi-ô-bi chạy trốn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

veels geluk, u het die robotte verslaan!! maar kan u dit weer regkry?

베트남어

chúc mừng, bạn đã đánh thắng các rô-bốt!! nhưng liệu bạn có thể làm lại điều này?

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die manskappe gee hom dieselfde antwoord: só sal met die man gebeur wat hom verslaan.

베트남어

người ta lấy lời thường nói ấy mà đáp cùng người rằng: ai giết được hắn thì phần thưởng sẽ là như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die wat verslaan is, sal onder julle lê, sodat julle kan weet dat ek die here is.

베트남어

những kẻ bị giết sẽ ngã xuống giữa các ngươi, các ngươi sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die woord van die here wat aangaande die filistyne tot die profeet jeremia gekom het voordat farao gasa verslaan het.

베트남어

nầy là lời từ Ðức giê-hô-va phán cho tiên tri giê-rê-mi về người phi-li-tin, trước khi pha-ra-ôn chưa đánh ga-xa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die sieraad, o israel--op jou hoogtes lê dit verslaan. hoe het die helde geval!

베트남어

Ôi! y-sơ-ra-ên! kẻ danh vọng của ngươi đã thác trên gò nỗng ngươi! nhơn sao các kẻ anh hùng nầy bị ngã chết?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en dawid het gedoen soos god hom beveel het, en hulle het die leër van die filistyne verslaan van gíbeon af tot by geser.

베트남어

Ða-vít làm y như lời Ðức chúa trời đã phán dặn; họ đánh đuổi đạo quân phi-li-tin từ ga-ba-ôn cho đến ghê-xe.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die kinders van juda het teen jerusalem geveg en dit ingeneem en dit met die skerpte van die swaard verslaan en die stad aan die brand gesteek.

베트남어

người giu-đa hãm đánh thành giê-ru-sa-lem và chiếm lấy, dùng lưỡi gươm giết dân cư, và phóng hỏa thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

dawid het ook hadaréser, die koning van soba, na hamat toe verslaan, toe hy getrek het om sy mag aan die eufraatrivier te bevestig.

베트남어

Ða-vít đánh ha-đa-rê-xe, vua xô-ba, tại ha-mát, khi người đương đi lập nước mình trên sông Ơ-phơ-rát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die koning van israel het uitgetrek en perde en strydwaens verslaan, sodat hy 'n groot slag onder die arameërs geslaan het.

베트남어

vua y-sơ-ra-ên bèn kéo ra đánh giết ngựa xe, làm cho dân sỵ-ri thua trận cả thể.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daar is assur en sy hele menigte; hulle grafte is rondom hom; hulle is almal verslaan, geval deur die swaard;

베트남어

tại đó có a-si-ri với cả đoàn dân nó; chung quanh nó đều là mồ mả. hết thảy chúng nó đã bị giết, và đã ngã xuống bởi gươm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

as hy teen my kan veg en my verslaan, sal ons julle slawe wees; maar as ek hom oorwin en hom verslaan, moet julle ons slawe wees en ons dien.

베트남어

nếu khi đấu địch cùng ta, hắn trổi hơn ta và giết ta, thì chúng ta sẽ làm tôi tớ các ngươi; nhưng nếu ta trổi hơn hắn và ta giết hắn, thì các ngươi sẽ làm tôi chúng ta, và hầu việc chúng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

daarop hef die manskappe van juda 'n krygsgeskreeu aan; en toe die manskappe van juda die krygsgeskreeu aanhef, het god jeróbeam en die hele israel voor abía en juda verslaan.

베트남어

bấy giờ người giu-đa kêu la, thì Ðức giê-hô-va đánh giê-rô-bô-am và cả y-sơ-ra-ên tại trước mặt a-bi-gia và dân giu-đa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

en die naam van die israelitiese man wat verslaan is, wat saam met die midianitiese vrou verslaan is, was simri, die seun van salu, owerste van 'n familie van die simeoniete.

베트남어

vả, người y-sơ-ra-ên bị giết chung với người nữ ma-đi-an, tên là xim-ri, con trai sa-lu, quan trưởng của một tông tộc, người si-mê-ôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

아프리칸스어

die magtigste helde sal hom, met sy helpers, toespreek uit die doderyk uit: hulle het neergedaal, hulle lê daar--die onbesnedenes, verslaan deur die swaard.

베트남어

từ giữa âm phủ, những lính chiến rất mạnh bạo, cùng những kẻ giúp đỡ nó, sẽ nói cùng nó mà rằng: chúng nó đã xuống đó, chúng nó đã nằm yên, là kẻ chưa chịu cắt bì mà đã bị gươm giết!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,028,143 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인