검색어: shërbëtorë (알바니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Albanian

Vietnamese

정보

Albanian

shërbëtorë

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

알바니아어

베트남어

정보

알바니아어

kam parë shërbëtorë mbi kuaj dhe princa të ecin më këmbë si shërbëtorë.

베트남어

ta đã thấy kẻ tôi tớ đi ngựa, còn quan trưởng đi bộ như tôi tớ vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

dhe, mbasi u liruat nga mëkati, u bëtë shërbëtorë të drejtësisë.

베트남어

vậy, anh em đã được buông tha khỏi tội lỗi, trở nên tôi mọi của sự công bình rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

aleluja. lëvdoni emrin e zotit, lëvdojeni, o shërbëtorë të zotit,

베트남어

ha-lê-lu-gia! hãy ngợi khen danh Ðức giê-hô-va: hỡi các tôi tớ Ðức giê-hô-va,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

sepse, kur ishit shërbëtorë të mëkatit, ishit të lirë në lidhje me drejtësinë.

베트남어

vả, khi anh em còn làm tôi mọi tội lỗi, thì đối với sự công bình anh em được tự do.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

kështu bijtë e izraelit u bënë shërbëtorë të eglonit, mbretit të moabit, për tetëmbëdhjetë vjet.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên bị phục dịch Éc-lôn, vua mô-áp, trong mười tám năm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

lum njerëzit e tu, lum këta shërbëtorë të tu që rrinë gjithnjë para teje dhe dëgjojnë diturinë tënde!

베트남어

các quần thần của vua thật có phước thay! các tôi tớ vua, hằng đứng chầu trước mặt vua, nghe sự khôn ngoan của vua, thật có phước thay!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

kështu njeriu, pra, le të na mbajë për shërbëtorë të krishtit dhe si administratorë të mistereve të perëndisë.

베트남어

vậy, ai nấy hãy coi chúng tôi như đầy tớ của Ðấng christ, và kẻ quản trị những sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

por tani, pasi u liruat nga mëkati dhe u bëtë shërbëtorë të perëndisë keni për frytin tuaj shenjtërimin dhe për fund jeta e përjetshme.

베트남어

nhưng bây giờ đã được buông tha khỏi tội lỗi và trở nên tôi mọi của Ðức chúa trời rồi, thì anh em được lấy sự nên thánh làm kết quả, và sự sống đời đời làm cuối cùng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

ju, shërbëtorë, nënshtrohuni me plot druajtje zotërinjve tuaj, jo vetëm të mirëve dhe të drejtëve, por edhe të padrejtëve,

베트남어

hãy ăn ở như người tự do, nhưng chớ dùng tự do làm cái màn che sự hung ác, song phải coi mình là tôi mọi Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

dhe, në se do të vijë në të dytën a në të tretën rojë të natës dhe t'i gjejë kështu, lum ata shërbëtorë.

베트남어

hoặc canh hai, canh ba, chủ trở về, nếu thấy đầy tớ như vậy thì phước cho họ!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

pali dhe timoteu, shërbëtorë të jezu krishtit, gjithë shenjtorëve në jezu krishtin që janë në filipi, bashkë me peshkopët dhe dhjakët:

베트남어

nguyền xin ân điển ở với hết thảy những kẻ lấy lòng yêu thương chẳng phai mà kính mến Ðức chúa jêsus christ chúng ta!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

atëherë harkëtarët gjuajtën mbi shërbëtorët e tu nga lartësia e mureve dhe disa shërbëtorë të mbretit vdiqën, dhe vdiq edhe shërbëtori yt, hiteu uriah".

베트남어

các lính cầm cung ở trên vách thành có bắn những tôi tớ vua, có vài người bị chết; u-ri, người hê-tít, là tôi tớ vua, cũng chết nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

알바니아어

bleva shërbëtorë dhe shërbëtore dhe u bëra me shërbëtorë që lindën në shtëpi; pata pasuri të mëdha në kope me bagëti të trashë dhe të imët më tepër se ata që kishin qenë para meje në jeruzalem.

베트남어

ta mua những tôi trai tớ gái, lại có nhiều đầy tớ sanh ra trong nhà ta. ta có bầy bò và chiên nhiều hơn hết thảy những người ở trước ta tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

a nuk e dini ju se nëse e tregoni veten shërbëtorë të atij që i bindeni, jeni shërbëtorë të atij që i bindeni, qoftë mëkatit për vdekje, qoftë dëgjesës për drejtësi?

베트남어

anh em há chẳng biết rằng nếu anh em đã nộp mình làm tôi mọi đặng vâng phục kẻ nào, thì là tôi mọi của kẻ mình vâng phục, hoặc của tội lỗi đến sự chết, hoặc của sự vâng phục để được nên công bình hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

unë po flas njerëzisht për shkak të dobësisë së mishit tuaj. sepse ashtu si një kohë i kishit përkushtuar gjymtyrët tuaja për të qenë shërbëtorë të papastërtisë dhe të paudhësisë për të bërë paudhësinë, kështu tani përkushtoni gjymtyrët tuaj për të qënë shërbëtorë të drejtësisë për shenjtërim.

베트남어

tôi nói theo cách loài người, vì xác thịt của anh em là yếu đuối. vậy, anh em từng đặt chi thể mình làm tôi sự ô uế gian ác đặng làm tội ác thể nào, thì bây giờ, hãy đặt chi thể mình làm tôi sự công bình đặng làm nên thánh cũng thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

ajo u vu të ndjekë palin dhe ne, dhe bërtiste duke thënë: ''këta njerëz janë shërbëtorë të perëndisë shumë të lartë dhe ju shpallën udhën e shpëtimit''.

베트남어

nó theo phao-lô và chúng ta, mà kêu la rằng: những người đó là đầy tớ của Ðức chúa trời rất cao, rao truyền cho các ngươi đạo cứu rỗi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

알바니아어

kështu edhe ju, kur të keni bërë të gjitha ato që ju urdhërohen, thoni: "jemi shërbëtorë të padobishëm. bëmë atë që kishim detyrë të bënim"''.

베트남어

các ngươi cũng vậy, khi làm xong việc truyền phải làm, thì hãy nói rằng: chúng tôi là đầy tớ vô ích; điều chúng tôi đã làm là điều chắc phải làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

알바니아어

ai u ndal dhe u thirri grupeve të ushtarëve të izraelit: "pse keni dalë për t'u radhitur në formacion beteje? a nuk jam unë një filiste dhe ju shërbëtorë të saulit? zgjidhni një burrë që të dalë kundër meje.

베트남어

vậy, hắn ra đứng kêu la cùng đội ngũ y-sơ-ra-ên rằng: cớ sao các ngươi ra bày trận? ta há chẳng phải là người phi-li-tin, còn các ngươi, là tôi tớ của sau-lơ sao? hãy chọn một người trong các ngươi xuống đấu địch cùng ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,745,739,493 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인