검색어: avalikustanud (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

avalikustanud

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

kui oleksid mandrile pääsenud, siis oleksid avalikustanud kogu plaani.

베트남어

vào được đất liền, lẽ ra anh có thể "phơi bày cả nơi này".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

에스토니아어

hr veidt, praeguseks hetkeks olete üks kahest valvurist, kes on oma tõelise identiteedi maailmale avalikustanud.

베트남어

ngài veid , tính đến hôm nay, ngài là 1 trong 2 watchmen duy nhất tiết lộ thân phận với thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ja kui ma oleks avalikustanud tõendeid tumedast küljest, ilusast unistusest, milline rahvas tegelikult on oleks nad selle hävitanud.

베트남어

vả chăng tôi có chứng minh về cái cách mà khoang tối lấy đi những giấc mơ đẹp mà một quốc gia có thể xoáy lấy nó, phá hủy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

julio ei rääkinud, et ta põletab tenochi maja peldikus haisu ...leevendamiseks tikke ja tenoch ei avalikustanud, et ta ronib julio peldikus jalgupidi poti otsa.

베트남어

julio không kể chuyện nó từng đốt diêm để khử mùi trong toilet ...ở nhà tenoch cũng như tenoch không tiết lộ nó từng nhấc nắp đậy toilet bằng chân nó ở nhà julio.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,754,509,220 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인