검색어: eelistatavalt (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

eelistatavalt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

eelistatavalt mitte.

베트남어

tốt nhất nên đừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

eelistatavalt mõni särtsakam.

베트남어

có lẽ sẽ giúp được cho anh chút gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mina ka. eelistatavalt laialiaetuna.

베트남어

tôi cũng vậy, đang cần đứng lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ning eelistatavalt abielus olles.

베트남어

và tốt nhất là khi đã kết hôn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

salve võimekus? - suur, eelistatavalt 556.

베트남어

- sức chứa của băng đạn?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kasuta relvi, kui vaja. eelistatavalt pomme.

베트남어

cứ dùng súng nếu bắt buộc, nhưng khuyến khích nên dùng bom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

eelistatavalt maksuvabas riigis, kaugel-kaugel siit.

베트남어

một bãi biển ưa thích, một đất nước miễn thuế xa xôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ta vajab arsti kes eelistatavalt tunneb deathloki anatoomilist ülesehitust.

베트남어

có trời mới biết chúng đã làm gì khác với anh ấy. anh ấy sẽ cần một bác sĩ, và tốt nhất là người mà đã quá quen thuộc với cấu trúc giải phẫu của deathlok.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see tähendab, et ohver või ohvrid peaksid olema eelistatavalt jõukad ja valged, kes kannatavad vaeste või vähemuse käe läbi.

베트남어

có nghĩa là nạn nhân hoặc các nạn nhân sẽ được chú ý hơn nếu họ giàu, da trắng. bị bọn người nghèo hay dân da màu tấn công.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

Õigele provokatsioonile reageerivad nad instinktiivselt. selleks ei pea olema kärbes, vaid näiteks erksavärviline liigendlant, eelistatavalt punane.

베트남어

chúng sẽ phản ứng theo bản năng khi bị khiêu khích đúng cách, không phải là một con côn trùng giả, nhưng, ví dụ, một mồi giả có màu sặc sỡ, tốt nhất là màu đỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

haggerty uuris neid kõiki ja tema uurimistöö aitas tal leida moonid, nii et raamatuis võib veel olla midagi kasutamist väärivat, eelistatavalt midagi teravaotsalist.

베트남어

haggerty mải mê nghiên cứu từng thứ một, và nghiên cứu của ông ấy đã phát hiện ra cây anh túc. nên có lẽ còn gì đó trong sách chúng ta có thể sử dụng tốt nhất nên là gì đó sắc nhọn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,907,085 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인