전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
emandat pole siin.
- tiểu thư không có ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vedasin emandat alt.
tôi xin lỗi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ma pean emandat teenindama.
tôi theo hầu Đức bà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kaks emandat, kolm soldatit.
hai bà, ba ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kui kaua oled emandat teeninud?
cô đã phục vụ ở đây bao lâu rồi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vennad, ärge emandat unustage!
người anh em, hãy nhớ Đức mẹ đang ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
olete te mu emandat näinud?
- các ông có thấy tiểu thư nhà tôi không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aeg võib ju mind muuta, kuid mitte lorieni emandat.
thời gian làm tôi già thêm... còn với người thì không, thưa Đức bà xứ lórien.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
on vist päris põnev hüpata ühest leerist teise ja teenida endale sobivat isandat või emandat.
hẳn phải thú vị lắm khi nhảy từ trại này sang trại khác phụng sự cho bất kỳ ai mà ngươi thích.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kuni testamendi jõustumiseni olen seotud kohustusega teenida caesari koda ja seda silmas pidades palun teil minu emandat mitte jõuga ära viia.
với tất cả lòng tôn kính, cho tới khi di chúc được thông qua, tôi buộc phải phục vụ cho gia đình caesar. vậy nên tôi xin ngài đừng dùng vũ lực với phu nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: