您搜索了: emandat (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

emandat

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

emandat pole siin.

越南语

- tiểu thư không có ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

vedasin emandat alt.

越南语

tôi xin lỗi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma pean emandat teenindama.

越南语

tôi theo hầu Đức bà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaks emandat, kolm soldatit.

越南语

hai bà, ba ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui kaua oled emandat teeninud?

越南语

cô đã phục vụ ở đây bao lâu rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

vennad, ärge emandat unustage!

越南语

người anh em, hãy nhớ Đức mẹ đang ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olete te mu emandat näinud?

越南语

- các ông có thấy tiểu thư nhà tôi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aeg võib ju mind muuta, kuid mitte lorieni emandat.

越南语

thời gian làm tôi già thêm... còn với người thì không, thưa Đức bà xứ lórien.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

on vist päris põnev hüpata ühest leerist teise ja teenida endale sobivat isandat või emandat.

越南语

hẳn phải thú vị lắm khi nhảy từ trại này sang trại khác phụng sự cho bất kỳ ai mà ngươi thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuni testamendi jõustumiseni olen seotud kohustusega teenida caesari koda ja seda silmas pidades palun teil minu emandat mitte jõuga ära viia.

越南语

với tất cả lòng tôn kính, cho tới khi di chúc được thông qua, tôi buộc phải phục vụ cho gia đình caesar. vậy nên tôi xin ngài đừng dùng vũ lực với phu nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,636,643 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認