검색어: seltskonnas (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

seltskonnas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

neiu on seltskonnas.

베트남어

- tốt vãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas sa oled seltskonnas?

베트남어

em đang ở công ty hợp tác à ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

asi on ilmselt seltskonnas.

베트남어

tôi chỉ nói nhiều với bạn bè thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa teed mulle seltskonnas häbi.

베트남어

cậu là bẽ mặt tớ trước mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

isegi mitte väga heas seltskonnas.

베트남어

ngay cả làm việc ở một công ty tốt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

meid ootab ees pikk tee halvas seltskonnas.

베트남어

chúng ta sẽ đi một quãng đường dài với những người đồng hành tệ hại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

heldus, kas ma viibin härrasmehe seltskonnas?

베트남어

oh, có phải tôi đang đứng trước 1 quý ông?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

andestage mu naisele. ta pole seltskonnas olnud.

베트남어

xin tha thứ cho vợ tôi, cô ta không biết cách bày tỏ tình cảm

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei tunneks nende seltskonnas ennast mugavalt.

베트남어

con nghe 2 người nói chuyện gì đó về bác sĩ ferragamo?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kas ta on viibinud teie seltskonnas eelnevatel õhtutel?

베트남어

thế ông ấy có cặp kè với cô vào những tối hôm trước không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

teie nooremad õed, kas nemad on juba ka seltskonnas?

베트남어

các chị em cô, họ có được ra ngoài giao du bạn bè?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

no sa oled alati liikunud kahtlases seltskonnas, april.

베트남어

cô tiếp xúc với những người quái gở thật đó à? april.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

lihtsalt näitamine end nende seltskonnas räägiks juba enda eest.

베트남어

- tôi đi lo việc này đây. - cám ơn, mike.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kahju, et sa ei veeda aega kõrgema klassi seltskonnas.

베트남어

thật xấu hổ khi anh không thật thà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

kui naist seltskonnas poleks, rebiksin ma su tükkideks nagu jõuluhane.

베트남어

nếu không có quý cô ở đây, tôi đã xé xác anh như con ngỗng giáng sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma pole saanud valgeid orhideid sest ajast kui olin esimest korda seltskonnas.

베트남어

em chưa từng nhận được phong lan trắng từ khi trưởng thành.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

robin smythe... ma pigem suren, kui veedan veel ühe sekundi sinu seltskonnas!

베트남어

robin smythe. tôi thà chết còn hơn phải ở bên ông thêm một giây nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sellest on kolm aastat möödas, sa ei saa kogu aeg ära minna, kui tema seltskonnas on.

베트남어

Đã 3 năm rồi, cậu không thể cứ lẫn trốn mỗi khi gặp cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

mina pole näinud sellisel hulgal naisi nii väheste meeste seltskonnas, kui nunnakloostrid välja arvata.

베트남어

tôi chưa từng thấy nhiều phụ nữ như vậy so với số ít đàn ông, trừ ở tu viện ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nagu ka sinu isalt talu, ja annan töömeestele, kes viisakas seltskonnas õllekannu pea püsti hoida suudavad.

베트남어

và tôi sẽ lấy nông trại của anh rồi đem nó cho những người lao động biết làm ăn đến nơi đến chốn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,674,516 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인