来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
neiu on seltskonnas.
- tốt vãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas sa oled seltskonnas?
em đang ở công ty hợp tác à ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
asi on ilmselt seltskonnas.
tôi chỉ nói nhiều với bạn bè thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa teed mulle seltskonnas häbi.
cậu là bẽ mặt tớ trước mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
isegi mitte väga heas seltskonnas.
ngay cả làm việc ở một công ty tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meid ootab ees pikk tee halvas seltskonnas.
chúng ta sẽ đi một quãng đường dài với những người đồng hành tệ hại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heldus, kas ma viibin härrasmehe seltskonnas?
oh, có phải tôi đang đứng trước 1 quý ông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andestage mu naisele. ta pole seltskonnas olnud.
xin tha thứ cho vợ tôi, cô ta không biết cách bày tỏ tình cảm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei tunneks nende seltskonnas ennast mugavalt.
con nghe 2 người nói chuyện gì đó về bác sĩ ferragamo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas ta on viibinud teie seltskonnas eelnevatel õhtutel?
thế ông ấy có cặp kè với cô vào những tối hôm trước không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie nooremad õed, kas nemad on juba ka seltskonnas?
các chị em cô, họ có được ra ngoài giao du bạn bè?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no sa oled alati liikunud kahtlases seltskonnas, april.
cô tiếp xúc với những người quái gở thật đó à? april.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lihtsalt näitamine end nende seltskonnas räägiks juba enda eest.
- tôi đi lo việc này đây. - cám ơn, mike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kahju, et sa ei veeda aega kõrgema klassi seltskonnas.
thật xấu hổ khi anh không thật thà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui naist seltskonnas poleks, rebiksin ma su tükkideks nagu jõuluhane.
nếu không có quý cô ở đây, tôi đã xé xác anh như con ngỗng giáng sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma pole saanud valgeid orhideid sest ajast kui olin esimest korda seltskonnas.
em chưa từng nhận được phong lan trắng từ khi trưởng thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
robin smythe... ma pigem suren, kui veedan veel ühe sekundi sinu seltskonnas!
robin smythe. tôi thà chết còn hơn phải ở bên ông thêm một giây nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sellest on kolm aastat möödas, sa ei saa kogu aeg ära minna, kui tema seltskonnas on.
Đã 3 năm rồi, cậu không thể cứ lẫn trốn mỗi khi gặp cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mina pole näinud sellisel hulgal naisi nii väheste meeste seltskonnas, kui nunnakloostrid välja arvata.
tôi chưa từng thấy nhiều phụ nữ như vậy so với số ít đàn ông, trừ ở tu viện ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nagu ka sinu isalt talu, ja annan töömeestele, kes viisakas seltskonnas õllekannu pea püsti hoida suudavad.
và tôi sẽ lấy nông trại của anh rồi đem nó cho những người lao động biết làm ăn đến nơi đến chốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: