검색어: suhtlemisel (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

suhtlemisel

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

viga ssh- ga suhtlemisel.

베트남어

lỗi xảy ra khi liên lạc với ssh.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

andestust, suhtlemisel sõprade ja ühiskonnaga.

베트남어

forgive me, through the intercourse of friendship or civility.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

on tähtis, et järgiksite pressi ja meediaga suhtlemisel ametiühingu näpunäiteid.

베트남어

anh cần phải làm theo hướng dẫn của họ để giải quyết chuyện này trên báo chí và phương tiện truyền thông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sul on teatud maine naistega suhtlemisel. otsi kaotatut nende hulgast. mind ära enam süüdista.

베트남어

anh cũng nổi tiếng là hay đụng chạm phụ nữ hãy tìm họ mà làm điều đó và đừng có trút tội lên tôi dù chỉ một lần nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- sir... harvardi tudengiteatmikus, mis antakse igale esmakursuslasele, seisab harvardi käitumisreeglite kohal, et tudengitelt oodatakse ausust ja avatust selle ülikooli teiste liikmetega suhtlemisel.

베트남어

vâng thưa thầy,trong sổ tay sinh viên harvard mà sinh viên năm đầu nào cũng được phát trong phần "quy chuẩn trong cộng đồng harvard", nó nói rằng nhà trường kỳ vọng mọi sinh viên trung thực và tận tình

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,746,917,430 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인