来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
viga ssh- ga suhtlemisel.
lỗi xảy ra khi liên lạc với ssh.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
andestust, suhtlemisel sõprade ja ühiskonnaga.
forgive me, through the intercourse of friendship or civility.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on tähtis, et järgiksite pressi ja meediaga suhtlemisel ametiühingu näpunäiteid.
anh cần phải làm theo hướng dẫn của họ để giải quyết chuyện này trên báo chí và phương tiện truyền thông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sul on teatud maine naistega suhtlemisel. otsi kaotatut nende hulgast. mind ära enam süüdista.
anh cũng nổi tiếng là hay đụng chạm phụ nữ hãy tìm họ mà làm điều đó và đừng có trút tội lên tôi dù chỉ một lần nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sir... harvardi tudengiteatmikus, mis antakse igale esmakursuslasele, seisab harvardi käitumisreeglite kohal, et tudengitelt oodatakse ausust ja avatust selle ülikooli teiste liikmetega suhtlemisel.
vâng thưa thầy,trong sổ tay sinh viên harvard mà sinh viên năm đầu nào cũng được phát trong phần "quy chuẩn trong cộng đồng harvard", nó nói rằng nhà trường kỳ vọng mọi sinh viên trung thực và tận tình
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式