검색어: talvine (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

talvine

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

talvine kingitus

베트남어

thi hÀi cỦa mÙa ĐÔng dịch bởi sangeras

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- talvine pööripäev.

베트남어

- kỳ Đông chí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

-ta on nii talvine.

베트남어

- thật là giống mùa đông!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa olid siin talvine hooldaja. nüüd tundsin sind ära.

베트남어

Ông là người bảo về đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

me ratsutame sestsaadik, kui talvine lumi seda maad katab!

베트남어

chúng ta đã cỡi ngựa từ khi tuyết mùa đông còn che phủ đất này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

see tuleb nagu külm ja karastav talvine tuul hudson'lt.

베트남어

nó tới lạnh lẽo và kết lại thành một con gió mùa đông ở hudson.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

paari päeva jooksul möödub talvine pööripäev ja kätte jõuab ennustuspäev.

베트남어

nếu trong vài ngày nữa qua được ngày đông chí qua bình yên thì lời tiên tri cũng vậy..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

hr. grady, kas mitte teie ei olnud siin kunagi talvine hooldaja?

베트남어

này grady ở đây có cần 1 chân bảo vệ không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,691,705 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인