来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
talvine kingitus
thi hÀi cỦa mÙa ĐÔng dịch bởi sangeras
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- talvine pööripäev.
- kỳ Đông chí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-ta on nii talvine.
- thật là giống mùa đông!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa olid siin talvine hooldaja. nüüd tundsin sind ära.
Ông là người bảo về đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me ratsutame sestsaadik, kui talvine lumi seda maad katab!
chúng ta đã cỡi ngựa từ khi tuyết mùa đông còn che phủ đất này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see tuleb nagu külm ja karastav talvine tuul hudson'lt.
nó tới lạnh lẽo và kết lại thành một con gió mùa đông ở hudson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
paari päeva jooksul möödub talvine pööripäev ja kätte jõuab ennustuspäev.
nếu trong vài ngày nữa qua được ngày đông chí qua bình yên thì lời tiên tri cũng vậy..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hr. grady, kas mitte teie ei olnud siin kunagi talvine hooldaja?
này grady ở đây có cần 1 chân bảo vệ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: