검색어: vabatahtliku (에스토니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Estonian

Vietnamese

정보

Estonian

vabatahtliku

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스토니아어

베트남어

정보

에스토니아어

vajan kahte vabatahtliku.

베트남어

tôi cần 2 người tình nguyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

vabatahtliku op, pole hullu.

베트남어

van gì cũng được. không có gì to tát đâu mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- ainult ühenduses vabatahtliku partneriga.

베트남어

chỉ trong thời gian hội tụ cùng với một cộng sự.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

- on vaja kahte vabatahtliku, täitmiseks.

베트남어

- chúng ta cần 2 người tình nguyện đi lấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

nagu peale tunde jäämine? vabatahtliku töö?

베트남어

một tình nguyện viên?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

ma ei kuluta just palju aega õppetöö ja ja vabatahtliku töö väliselt.

베트남어

tớ còn không đủ thời gian cho các khóa học thêm và các công việc tình nguyện. -thôi nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

daamid ja härrad, viimaseks trikiks... vajan ma kahe vabatahtliku abi.

베트남어

cảm ơn quý vị, cho màn diễn cuối cùng của tôi. tôi sẽ nhờ hai trợ lý tình nguyện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스토니아어

sa pead olema mingi templi või kiriku liige. jätab vabatahtliku annetuse mulje ja mida kõike veel.

베트남어

em sẽ làm nó giống như là 1 cuộc quyên góp từ thiện của tổ chức tôn giáo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,035,604 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인