검색어: gersxonidoj (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

gersxonidoj

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj la estro de la patrodomo de la gersxonidoj estas eljasaf, filo de lael.

베트남어

quan trưởng của tông tộc ghẹt-sôn là Ê-li-a-sáp, con trai của la-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la familioj de la gersxonidoj devas havi siajn tendojn malantaux la tabernaklo, okcidente.

베트남어

các họ hàng của ghẹt-sôn đóng trại về phía tây, sau đền tạm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

de gersxon la familio de la libniidoj kaj la familio de la sximeiidoj; tio estas la familioj de la gersxonidoj.

베트남어

họ hàng líp-ni và họ hàng si-mê -y thuộc về ghẹt-sôn. Ðó là hai họ hàng của ghẹt-sôn vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tio estas la laboro de la familioj de la gersxonidoj en la tabernaklo de kunveno; kaj la kontrolon super ili havas itamar, filo de la pastro aaron.

베트남어

trong hội mạc, ấy là công việc của các họ hàng con cháu ghẹt-sôn. họ sẽ giữ chức phận mình dưới quyền cai trị của y-tha-ma, con trai thầy tế lễ a-rôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj sub la gardado de la gersxonidoj en la tabernaklo de kunveno estas la tabernaklo, kaj la tendo, gxiaj kovriloj, kaj la kovrotuko de la pordo de la tabernaklo de kunveno,

베트남어

chức phận của con cháu ghẹt-sôn trong hội mạc là coi sóc mọi vật chi can đến đền tạm và trại, tức là tấm bong của trại và bức màn của cửa hội mạc,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

laux la ordono de aaron kaj de liaj filoj estu la tuta laborado de la gersxonidoj, koncerne cxian ilian portadon kaj cxian ilian laboradon; kaj metu sub ilian gardadon cxion, kion ili portas.

베트남어

hết thảy công việc của con cháu ghẹt-sôn, món chi họ phải khiêng đi, và việc chi họ phải làm điều sẽ theo lịnh a-rôn và các con trai người chỉ biểu; người phải giao cho họ coi sóc mọi món chi phải khiêng đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj al la gersxonidoj, el la familioj de la levidoj, oni donis de la duontribo de manase la rifugxurbon por mortiginto golan en basxan kaj gxiajn cxirkauxajxojn, kaj beesxtera kaj gxiajn cxirkauxajxojn:du urbojn.

베트남어

người ta cũng lấy trong phân nửa chi phái ma-na-se, thành gô-lan ở xứ ba-san, là thành ẩn náu cho kẻ sát nhơn, mà cấp cho con cháu ghẹt-sôn về các họ hàng lê-vi, và đất chung quanh thành ấy, bết-ê-ra và đất chung quanh thành: hết thảy hai cái thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj jen estas la kalkulitoj de levi laux iliaj familioj:de gersxon, la familio de la gersxonidoj; de kehat, la familio de la kehatidoj; de merari, la familio de la merariidoj.

베트남어

nầy là người lê-vi mà người ta tu bộ lại, tùy theo họ hàng mình: do nơi ghẹt-sôn sanh ra họ ghẹt-sôn; do nơi kê-hát sanh ra họ kê-hát; do nơi mê-ra-ri sanh ra họ mê-ra-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,799,841 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인