검색어: gomora (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

gomora

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

kaj ili prenis la tutan havon de sodom kaj gomora kaj ilian tutan mangxeblajxon, kaj foriris.

베트남어

bên thắng trận bèn cướp lấy hết của cải và lương thực của sô-đôm và gô-mô-rơ, rồi đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

se la eternulo cebaot ne lasus al ni restajxon, ni farigxus preskaux kiel sodom, ni similigxus al gomora.

베트남어

ví bằng Ðức giê-hô-va vạn quân chẳng để chúng ta còn sót lại chút đỉnh, thì chúng ta sẽ giống thành sô-đôm và như thành gô-mô-rơ vậy!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la eternulo diris: cxar la kriado de sodom kaj gomora estas granda kaj ilia pekado estas tre peza,

베트남어

Ðức giê-hô-va phán rằng: tiếng kêu oan về sô-đôm và gô-mô-rơ thật là quá, tội lỗi các thành đó thật là trọng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj la limoj de la kanaanidoj estis de cidon gxis gerar kaj gaza, gxis sodom kaj gomora, adma kaj ceboim gxis lasxa.

베트남어

còn địa-phận ca-na-an, về hướng ghê-ra, chạy từ si-đôn tới ga-xa; về hướng sô-đôm, gô-mô-rơ, Át-ma và sê-bô-im, chạy đến lê-sa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

auxskultu la vortojn de la eternulo, estroj de sodom; atentu la instruon de nia dio, popolo de gomora!

베트남어

hỡi các quan trưởng sô-đôm, hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va. hỡi dân gô-mô-rơ, hãy để tai vào luật pháp của Ðức chúa trời chúng ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiel jesaja diris antauxe: se la eternulo cebaot ne lasus al ni restajxon, ni farigxus kiel sodom, ni similigxus al gomora.

베트남어

lại như Ê-sai đã nói tiên tri rằng: nếu chúa vạn quân chẳng để lại một cái mầm của dòng giống chúng ta, thì chúng ta đã trở nên như thành sô-đôm và giống như thành gô-mô-rơ vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar el la vinberbrancxoj de sodom estas iliaj vinberbrancxoj kaj el la kampoj de gomora; iliaj beroj estas beroj venenaj, vinberojn maldolcxajn ili havas.

베트남어

cây nho chúng nó vốn là chồi của sô-đôm, và do đất của gô-mô-rơ. trái nho chúng nó vốn là độc, và chùm nho vốn là đắng;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj en la valo sidim estis multe da bitumaj kavoj; kaj la regxoj de sodom kaj gomora forkuris kaj falis tien, kaj la restintoj kuris sur la monton.

베트남어

vả, trong trũng si-điêm có nhiều hố nhựa chai; vua sô-đôm và vua gô-mô-rơ thua chạy, sa xuống hố, còn kẻ nào thoát được chạy trốn trên núi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj eliris la regxo de sodom kaj la regxo de gomora kaj la regxo de adma kaj la regxo de ceboim, kaj la regxo de bela, kiu estas coar, kaj komencis batalon kontraux ili en la valo sidim,

베트남어

các vua của sô-đôm, gô-mô-rơ, Át-ma, xê-bô-im và vua bê-la, tức là xoa, bèn xuất trận và dàn binh đóng tại trũng si-điêm,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

ili faris militon kontraux bera, regxo de sodom, kaj birsxa, regxo de gomora, sxinab, regxo de adma, kaj sxemeber, regxo de ceboim, kaj la regxo de bela, kiu estas coar.

베트남어

bốn vua hiệp lại tranh chiến cùng bê-ra, vua sô-đôm; bi-rê-sa, vua gô-mô-rơ; si-nê-áp, vua Át-ma; sê-mê-bê, vua xê-bô-im, và vua bê-la, tức là xoa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,979,686 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인