검색어: hakettabelo (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

hakettabelo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

%s: hakettabelo estas malplena

베트남어

%s: bảng ký hiệu lộn xộn còn rỗng

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

registru aŭ vidigu vojnomojn de programoj por ĉiu komando nomo, trovu kaj registru en hakettabelo la kompletan vojon al ties programo. se nenia argumento estas donita, eligu la informojn pri la memorataj komandoj. opcioj: -d forgesu la registritajn vojojn por ĉiu nomo -l eligu en formo reuzeblan por enigo -p vojnomo\tuzu vojnomon kiel kompletan vojon por la nomo -r forgesu ĉiujn registritajn vojojn -t eligu la registritajn vojojn por ĉiu nomo, mentante la nomon titole antaŭ ĝia vojo se estas pluraj nomoj argumentoj: nomo Ĉiu nomo estas serĉota en $path kaj registrota en la \thakettabelo de registritaj komandoj elirstato: sukceso, krom se aperas netrovebla nomo aŭ misa opcio.

베트남어

nhớ hoặc hiển thị vị trí của chương trình. \txác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi tÊn câu lệnh. \tnếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được ghi nhớ. \ttùy chọn: \t\t-d\tquên vị trí được ghi nhớ của mỗi tÊn \t\t-l\thiển thị theo một định dạng có thể được dùng lại \t\t\tdưới dạng dữ liệu nhập vào \t\t-p tên_đường_dẫn\tdùng tÊn_ĐƯỜng_dẪn là tên đường dẫn đầy đủ của tÊn \t\t-r\tquên mọi vị trí được ghi nhớ \t\t-t\tin ra vị trí được ghi nhớ của mỗi tÊn, \t\t\tcó nhiều tÊn thì cũng in ra tÊn tương ứng ở trước vị trí \tĐối số: \t\ttÊn\tmỗi tÊn được tìm theo đường dẫn mặc định $path, \t\tvà được thêm vào danh sách các câu lệnh được ghi nhớ. \ttrạng thái thoát: \ttrả lại thành công nếu tìm được tÊn và không đưa ra tùy chọn sai.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,263,367 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인