검색어: instruisto (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

instruisto

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

mi ŝatus esti instruisto.

베트남어

tôi thích trở thành nhà giáo.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

mia pli aĝa frato estas instruisto.

베트남어

anh tôi là giáo viên.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

aŭ tial mia maljuna instruisto kutimis diri.

베트남어

sư phụ tôi vẫn hay dạy thế.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la instruisto havas bonan influon al siaj lernantoj.

베트남어

người thầy giáo có ảnh hưởng tốt đến học sinh của mình.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

la instruisto donis al ŝi multajn informojn pri la universitato.

베트남어

giáo viên cho chị ấy nhiều thông tin về trường đại học.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

en la 12-a klaso, via instruisto pri la angla estis--

베트남어

không, không, tên cô giáo dạy ngữ văn của cô là...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kiu estis via instruisto pri la angla en la 12-a klaso?

베트남어

cô giáo dạy môn ngữ văn lớp 12 của cô tên gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

discxiplo ne estas super sia instruisto; sed perfektigite, cxiu estos kiel lia instruisto.

베트남어

môn đồ không hơn thầy; nhưng hễ môn đồ được trọn vẹn thì sẽ bằng thầy mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

jesuo respondis kaj diris al li:vi estas la instruisto de izrael, kaj cxu vi ne scias tion?

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: ngươi là giáo sư của dân y-sơ-ra-ên, mà không hiểu biết những điều đó sao!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

por kio mi estas nomita predikisto kaj apostolo (mi diras la veron, mi ne mensogas), instruisto por la nacianoj en fido kaj vero.

베트남어

(ta nói thật, không nói dối), vì lời chứng ấy, ta đã được cử làm thầy giảng, là sứ đồ và giáo sư cho dân ngoại, để dạy họ về đức tin và về lẽ thật.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj de mi, artahxsxast, la regxo, estas farata ordono al cxiuj trezorgardistoj trans la rivero, ke cxio, kion postulos de vi ezra, la pastro, instruisto de la legxoj de dio de la cxielo, estu tuj plenumata,

베트남어

vậy, ta là vua aït-ta-xét-xe ra chiếu chỉ truyền cho các quan cai kho ở bên phía kia sông rằng hễ vật gì e-xơ-ra, thầy tế lễ và văn sĩ, thạo biết luật pháp của Ðức chúa trời trên trời, sẽ cầu cùng các ngươi, các ngươi khá cần mẫn cung cấp cho,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,053,234 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인