검색어: kondamnis (에스페란토어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Esperanto

Vietnamese

정보

Esperanto

kondamnis

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

에스페란토어

베트남어

정보

에스페란토어

vi kondamnis, vi mortigis la justulon; li ne kontrauxstaras al vi.

베트남어

anh em đã luận tội và đã giết người công bình, mà người chẳng cự lại.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj jesuo levigxis, kaj diris al sxi:virino, kie ili estas? cxu neniu vin kondamnis?

베트남어

Ðức chúa jêsus bấy giờ lại ngước lên, không thấy ai hết, chỉ có người đờn bà, bèn phán rằng: hỡi mụ kia, những kẻ cáo ngươi ở đâu? không ai định tội ngươi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar indignas la eternulo kontraux cxiuj popoloj kaj flame koleras kontraux ilia tuta anaro; li kondamnis ilin, eldonis ilin al bucxado.

베트남어

vì Ðức giê-hô-va nổi giận nghịch cùng mọi nước; cơn thạnh nộ ngài nghịch cùng cả đạo binh họ; ngài đã giao họ cho sự diệt vong, phó cho sự đánh giết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj tion mi ankaux faris en jerusalem; kaj multajn el la sanktuloj en karcerojn mi ensxlosis, ricevinte de la cxefpastroj la auxtoritaton, kaj cxe ilia mortigado mi ilin per vocxdono kondamnis.

베트남어

thật tôi đã làm sự nầy tại thành giê-ru-sa-lem: sau khi đã chịu quyền của các thầy tế lễ cả, thì tôi bỏ tù nhiều người thánh; và lúc họ giết các người đó, tôi cũng đồng một ý.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

cxar kiam la legxo trovigxis nekapabla pro tio, ke gxi estis malforta pro la karno, dio, sendante sian propran filon en simileco de peka karno kaj pro peko, kondamnis la pekadon en la karno;

베트남어

vì điều chi luật pháp không làm nổi, tại xác thịt làm cho luật pháp ra yếu đuối, thì Ðức chúa trời đã làm rồi: ngài đã vì cớ tội lỗi sai chính con mình lấy xác thịt giống như xác thịt tội lỗi chúng ta, và đã đoán phạt tội lỗi trong xác thịt,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

kaj li diris al li:tiele diras la eternulo:pro tio, ke vi forlasis el la mano la homon, kiun mi kondamnis, via animo anstatauxos lian animon kaj via popolo lian popolon.

베트남어

tiên tri bèn nói rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi vì ngươi để thoát khỏi tay ngươi kẻ ta đã định đáng tận diệt, vậy nên, mạng sống ngươi sẽ thế cho mạng sống nó, và dân sự ngươi thế cho dân sự nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

에스페란토어

tial ankaux vi nun portu vian malhonoron, kiun vi kondamnis en viaj fratinoj, pro viaj pekoj, per kiuj vi abomenindigxis pli ol ili; ili estas virtulinoj en komparo kun vi; hontu kaj portu vian malhonoron, cxar vi kvazaux pravigis viajn fratinojn.

베트남어

mầy xét đoán chị em mầy, ấy là mầy chuốc lấy sự xấu hổ mình. vì cớ tội lỗi mầy còn là đáng gớm hơn chúng nó, thì chúng nó là công bình hơn mầy. vậy, mầy cũng hãy mang nhơ chịu hổ, vì mầy đã làm cho chị em mầy được kể là công bình!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,604,473 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인