전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sed se ni diros:el homoj; la tuta popolo sxtonmortigos nin, cxar ili estas konvinkitaj, ke johano estis profeto.
lại nếu chúng ta nói: bởi người ta, thì các dân sự sẽ ném đá chúng ta; vì họ đã tin chắc giăng là một đấng tiên tri.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
kaj unuj el ili estis konvinkitaj, kaj kunsortigxis kun pauxlo kaj silas; kaj el la piaj grekoj granda amaso, kaj el la cxefaj virinoj ne malmultaj.
trong bọn họ có một vài người được khuyên dỗ nối theo phao-lô và si-la, lại cũng có rất nhiều người gờ-réc vẫn kính sợ Ðức chúa trời, và mấy người đờn bà sang trọng trong thành nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
salutas vin epafras, kiu estas el vi, servisto de kristo jesuo, cxiam klopodeganta pro vi en siaj pregxoj, por ke vi staru perfektaj kaj konvinkitaj en la tuta volo de dio.
Ê-pháp-ra, người hàng xứ với anh em, tôi tớ của Ðức chúa jêsus christ, có lời chào anh em; người vì anh em chiến đấu không thôi trong khi cầu nguyện, để anh em trở nên toàn vẹn và trọn niềm vâng phục mọi ý muốn của Ðức chúa trời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: