您搜索了: konvinkitaj (世界语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Esperanto

Vietnamese

信息

Esperanto

konvinkitaj

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

世界语

越南语

信息

世界语

sed se ni diros:el homoj; la tuta popolo sxtonmortigos nin, cxar ili estas konvinkitaj, ke johano estis profeto.

越南语

lại nếu chúng ta nói: bởi người ta, thì các dân sự sẽ ném đá chúng ta; vì họ đã tin chắc giăng là một đấng tiên tri.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

kaj unuj el ili estis konvinkitaj, kaj kunsortigxis kun pauxlo kaj silas; kaj el la piaj grekoj granda amaso, kaj el la cxefaj virinoj ne malmultaj.

越南语

trong bọn họ có một vài người được khuyên dỗ nối theo phao-lô và si-la, lại cũng có rất nhiều người gờ-réc vẫn kính sợ Ðức chúa trời, và mấy người đờn bà sang trọng trong thành nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

世界语

salutas vin epafras, kiu estas el vi, servisto de kristo jesuo, cxiam klopodeganta pro vi en siaj pregxoj, por ke vi staru perfektaj kaj konvinkitaj en la tuta volo de dio.

越南语

Ê-pháp-ra, người hàng xứ với anh em, tôi tớ của Ðức chúa jêsus christ, có lời chào anh em; người vì anh em chiến đấu không thôi trong khi cầu nguyện, để anh em trở nên toàn vẹn và trọn niềm vâng phục mọi ý muốn của Ðức chúa trời.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,694,477 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認